Số TT |
Môn học |
Mã số |
Số tín chỉ
|
Loại giờ tín chỉ |
Lên lớp |
Thực hành thí nghiệm, Thực tập, thực tế |
Tự học, Tự nghiên cứu |
Lý thuyết |
Bài tập |
Xêmina, thảo luận |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
I |
Khối kiến thức đại cương |
|
21 |
|
|
|
|
|
-
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 1 (Lý luận chính trị 1) |
CT101 |
2 |
21 |
|
18 |
|
60 |
-
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2 (Lý luận chính trị 2) |
CT102 |
3 |
32 |
|
26 |
|
90 |
-
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Lý luận chính trị 3) |
CT103 |
2 |
21 |
|
18 |
|
60 |
-
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (Lý luận chính trị 4) |
CT104 |
3 |
32 |
|
26 |
|
90 |
-
|
Tiếng Anh A2 1 |
A2101 |
4 |
30 |
60 |
|
|
90 |
-
|
Tiếng Anh A2 2 |
A2102 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Tin học |
TH101 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Giáo dục thể chất 1 |
TC101 |
1 |
|
|
|
30 |
15 |
-
|
Giáo dục thể chất 2 |
TC102 |
1 |
|
|
|
30 |
15 |
-
|
Giáo dục thể chất 3 |
TC103 |
1 |
|
|
|
30 |
15 |
-
|
Pháp luật đại cương |
CT105 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
II |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
46 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành |
|
14 |
|
|
|
|
|
-
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
VH201 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Văn học dân gian Việt Nam |
GT202 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Văn học thiếu nhi |
GT211 |
3 |
30 |
|
30 |
|
75 |
-
|
Sinh lý trẻ em lứa tuổi tiểu học |
GT204 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Giáo dục hòa nhập học sinh tiểu học |
GT212 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Số học |
GT213 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
II.2 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
|
32 |
|
|
|
|
|
Bắt buộc |
|
24 |
|
|
|
|
|
-
|
Tiếng Việt 1 |
GT330 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Tiếng Việt 2 |
GT214 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Toán học 1 |
GT215 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Toán học 2 |
GT216 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Cơ sở khoa học tự nhiên và cơ sở khoa học xã hội |
GT217 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Đánh giá trong giáo dục tiểu học |
GT218 |
2 |
15 |
|
15 |
15 |
45 |
-
|
Công tác Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
GT219 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phát triển chương trình giáo dục tiểu học |
GT220 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Tiếng Anh chuyên ngành |
GT221 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
Tự chọn |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 5) |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành |
VH102 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Ngôn ngữ học đại cương |
GT307 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Từ Hán – Việt và sử dụng trong dạy học ở tiểu học |
GT308 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Văn học nước ngoài |
GT309 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Phát triển ngôn ngữ cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm |
GT222 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
|
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5) |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Các tập hợp số |
GT302 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Hình học sơ cấp |
GT304 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Đại lượng và đo đại lượng |
GT318 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Đại số sơ cấp |
GT319 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Xác suất thống kê |
GT303 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
|
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 5) |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Sinh vật quanh ta |
GT223 |
2 |
15 |
15 |
15 |
|
45 |
-
|
Vật lí đại cương |
GT329 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Hóa đại cương 1 |
GT224 |
2 |
15 |
15 |
15 |
|
45 |
-
|
Địa lí đại cương |
GT327 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam |
GT225 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
|
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 5) |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Kĩ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học |
GT326 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Kĩ thuật tạo hình cơ bản |
GT226 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Âm nhạc thường thức |
GT227 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Mĩ thuật thường thức |
GT228 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Môi trường và con người |
SH101 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
III |
Khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm |
|
61 |
|
|
|
|
|
Bắt buộc |
|
59 |
|
|
|
|
|
-
|
Tâm lý học đại cương (Tâm lý học 1) |
TL501 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Những vấn đề chung về giáo dục học |
GD501 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Tâm lí học tiểu học |
GT401 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Giáo dục học tiểu học |
GT402 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 |
GT408 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 |
GT335 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
PPDH Toán ở tiểu học 1 |
GT336 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
PPDH Toán ở tiểu học 2 |
GT337 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
PPDH Khoa học tự nhiên ở tiểu học |
GT338 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
PPDH Khoa học xã hội ở tiểu học |
GT339 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp giáo dục lối sống cho học sinh tiểu học |
GT340 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
Phương pháp tổ chức hoạt động thể dục, thể thao cho học sinh tiểu học |
GT341 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
Kĩ thuật và PPDH Kĩ thuật ở tiểu học |
GT342 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc cho học sinh tiểu học |
GT343 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
Mĩ thuật và phương pháp giáo dục mĩ thuật cho học sinh tiểu học |
GT344 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh tiểu học |
GT345 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành giáo dục tiểu học |
GT416 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp bồi dưỡng học sinh có năng khiếu tiếng Việt - Văn học |
GT346 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp bồi dưỡng học sinh có năng khiếu toán học |
GT347 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Thực hành SP 1 |
GT418 |
1 |
|
|
|
45 |
|
-
|
Thực hành SP 2 |
GT419 |
1 |
|
|
|
45 |
|
-
|
Thực hành SP 3 |
GT348 |
3 |
|
|
|
135 |
|
-
|
Thực tập sư phạm 1 |
GT349 |
3 |
|
|
|
135 |
|
-
|
Thực tập sư phạm 2 |
GT350 |
4 |
|
|
|
180 |
|
|