GIÁO DỤC TIỂU HỌC

Mã ngành: D140202
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 135 (Không tính môn học: GDQP-AN 08 tín chỉ, GDTC 04 tín chỉ), trong đó:
  - Khối kiến thức đại cương:            21 tín chỉ
  - Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 46 tín chỉ
    + Khối kiến thức của nhóm ngành: 14 tín chỉ
    + Khối kiến thức chuyên ngành:   32 tín chỉ
      Bắt buộc: 24 tín chỉ
      Tự chọn:        8 tín chỉ
  - Khối kiến thức nghiệp vụ: 61 tín chỉ
                Bắt buộc:       59 tín chỉ
                Tự chọn:        2 tín chỉ
  - Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế: 7 tín chỉ
 

  

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

 

 

Chuyên đề tự chọn (Chọn 1 trong 5)

Số
TT
Môn học Mã số
 
 
 
 
 
 
 
Số tín chỉ
 
 
 
 
 
 
 
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp Thực hành thí nghiệm, Thực tập, thực tế Tự học, Tự nghiên cứu
Lý thuyết Bài tập Xêmina, thảo luận
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
I Khối kiến thức đại cương   21          
  1.  
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 1 (Lý luận chính trị 1) CT101 2 21   18   60
  1.  
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2 (Lý luận chính trị 2) CT102 3 32   26   90
  1.  
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Lý luận chính trị 3) CT103 2 21   18   60
  1.  
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (Lý luận chính trị 4) CT104 3 32   26   90
  1.  
Tiếng Anh A2 1 A2101 4 30 60     90
  1.  
Tiếng Anh A2 2 A2102 3 30 30     75
  1.  
Tin học TH101 2 15     30 45
  1.  
Giáo dục thể chất 1 TC101 1       30 15
  1.  
Giáo dục thể chất 2 TC102 1       30 15
  1.  
Giáo dục thể chất 3 TC103 1       30 15
  1.  
Pháp luật đại cương CT105 2 15   30   45
II Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp    46          
II.1 Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành   14          
  1.  
Cơ sở văn hóa Việt Nam VH201 2 15   30   45
  1.  
Văn học dân gian Việt Nam GT202 2 15   30   45
  1.  
Văn học thiếu nhi GT211 3 30   30   75
  1.  
Sinh lý trẻ em lứa tuổi tiểu học GT204 2 15   30   45
  1.  
Giáo dục hòa nhập học sinh tiểu học GT212 2 15     30 45
  1.  
Số học GT213 3 30 30     75
II.2 Khối kiến thức chuyên ngành   32          
Bắt buộc   24          
  1.  
Tiếng Việt 1 GT330 3 30 30     75
  1.  
Tiếng Việt 2 GT214 3 30 30     75
  1.  
Toán học 1 GT215 3 30 30     75
  1.  
Toán học 2 GT216 3 30 30     75
  1.  
Cơ sở khoa học tự nhiên và cơ sở khoa học xã hội GT217 3 30 30     75
  1.  
Đánh giá trong giáo dục tiểu học GT218 2 15   15 15 45
  1.  
Công tác Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh GT219 2 15     30 45
  1.  
Phát triển chương trình giáo dục tiểu học GT220 2 15     30 45
  1.  
Tiếng Anh chuyên ngành GT221 3 30     30 75
Tự chọn   8          
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 5)              
  1.  
Tiếng Việt thực hành VH102 2 15 30     45
  1.  
Ngôn ngữ học đại cương GT307 2 15 30     45
  1.  
Từ Hán – Việt và sử dụng trong dạy học ở tiểu học GT308 2 15 30     45
  1.  
Văn học nước ngoài GT309 2 15   30   45
  1.  
Phát triển ngôn ngữ cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm GT222 2 15 30     45
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5)              
  1.  
Các tập hợp số GT302 2 15 30     45
  1.  
Hình học sơ cấp GT304 2 15 30     45
  1.  
Đại lượng và đo đại lượng GT318 2 15 30     45
  1.  
Đại số sơ cấp GT319 2 15 30     45
  1.  
Xác suất thống kê GT303 2 15 30     45
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 5)              
  1.  
Sinh vật quanh ta GT223 2 15 15 15   45
  1.  
Vật lí đại cương GT329 2 15 30     45
  1.  
Hóa đại cương 1 GT224 2 15 15 15   45
  1.  
Địa lí đại cương GT327 2 15 30     45
  1.  
Tiến trình lịch sử Việt Nam GT225 2 15   30   45
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 5)              
  1.  
Kĩ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326 2 15     30 45
  1.  
Kĩ thuật tạo hình cơ bản GT226 2 15     30 45
  1.  
Âm nhạc thường thức GT227 2 15     30 45
  1.  
Mĩ thuật thường thức GT228 2 15     30 45
  1.  
Môi trường và con người SH101 2 15   30   45
III Khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm   61          
Bắt buộc   59          
  1.  
Tâm lý học đại cương (Tâm lý học 1) TL501 2 15   30   45
  1.  
Những vấn đề chung về giáo dục học GD501 2 15   30   45
  1.  
Tâm lí học tiểu học GT401 2 15   30   45
  1.  
Giáo dục học tiểu học GT402 2 15   30   45
  1.  
PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 GT408 3 30     30 75
  1.  
PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 GT335 3 30     30 75
  1.  
PPDH Toán ở tiểu học 1 GT336 3 30     30 75
  1.  
PPDH Toán ở tiểu học 2 GT337 3 30     30 75
  1.  
PPDH Khoa học tự nhiên ở tiểu học GT338 2 15     30 45
  1.  
PPDH Khoa học xã hội ở tiểu học GT339 2 15     30 45
  1.  
Phương pháp giáo dục lối sống cho học sinh tiểu học GT340 3 30     30 75
  1.  
Phương pháp tổ chức hoạt động thể dục, thể thao cho học sinh tiểu học GT341 3 30     30 75
  1.  
Kĩ thuật và PPDH Kĩ thuật ở tiểu học GT342 3 30     30 75
  1.  
Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc cho học sinh tiểu học GT343 3 30     30 75
  1.  
Mĩ thuật và phương pháp giáo dục mĩ thuật cho học sinh tiểu học GT344 3 30     30 75
  1.  
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh tiểu học GT345 2 15     30 45
  1.  
Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành giáo dục tiểu học GT416 2 15     30 45
  1.  
Phương pháp bồi dưỡng học sinh có năng khiếu tiếng Việt - Văn học GT346 2 15     30 45
  1.  
Phương pháp bồi dưỡng học sinh có năng khiếu toán học GT347 2 15     30 45
  1.  
Thực hành SP 1 GT418 1       45  
  1.  
Thực hành SP 2 GT419 1       45  
  1.  
Thực hành SP 3 GT348 3       135  
  1.  
Thực tập sư phạm 1 GT349 3       135  
  1.  
Thực tập sư phạm 2 GT350 4       180  
 
Chuyên đề tự chọn (Chọn 1 trong 5) 02            
  1.  
<a href="http://quanly.hpu2.edu.vn/center_data/hpu2.edu.vn/ps