TT |
TÊN CHỨNG TỪ |
SỐ HIỆU |
I |
Chỉ tiêu lao động tiền lương |
|
1 |
C01- HD |
|
2 |
Bảng thanh toán tiền lương và các khoản phụ cấp theo lương, các khoản trích nộp theo lương |
C02- HD |
3 |
C03- HD |
|
4 |
C04- HD |
|
5 |
C05- HD |
|
6 |
C06- HD |
|
7 |
C07- HD |
|
8 |
C08- HD |
|
9 |
C09- HD |
|
10 |
C10- HD |
|
11 |
C11- HD |
|
12 |
C12- HD |
|
13 |
C13- HD |
|
14 |
C14- HD |
|
15 |
C15- HD |
|
16 |
C16- HD |
|
17 |
C17- HD |
|
18 |
Danh sách chi tiền lương và các khoản thu nhập khác qua tài khoản cá nhân |
C18- HD |
II |
Chỉ tiêu vật tư |
|
1 |
C30- HD |
|
2 |
C31- HD |
|
3 |
Biên bản kiểm kê nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá |
C32- HD |
4 |
Biên bản kiểm kê nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng |
C33- HD |
5 |
C34- HD |
|
III |
Chỉ tiêu tiền tệ |
|
1 |
C40- BB |
|
2 |
C41- BB |
|
3 |
C42- HD |
|
4 |
C43- BB |
|
5 |
C37- HD |
|
6 |
Bảng kê chi tiền cho người tham dự hội nghị, hội thảo, tập huấn |
C44- HD |
7 |
C45- BB |
|
8 |
C46-HD |
|
9 |
C47-HD |
|
10 |
C48-HD |
|
11 |
C49-HD |
|
IV |
Chỉ tiêu tài sản cố định |
|
1 |
C50- HD |
|
2 |
C51- HD |
|
3 |
C52- HD |
|
4 |
C53- HD |
|
5 |
C54- HD |
|
6 |
C55- HD |
|
7 |
C56- HD |
Văn bản biểu mẫu
24-09-2024
DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
(Theo Thông tư số 107/2017/TT- BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)