Trường ĐHSP Hà Nội 2 thông báo xét tuyển nguyện vọng 1 TSĐH năm 2015 theo tổ hợp môn xét tuyển

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
 
THÔNG BÁO XÉT TUYỂN THEO TỔ HỢP MÔN TRUYỀN THỐNG VÀ TỔ HỢP MÔN MỚI
(Các tổ hợp môn đánh dấu * là tổ hợp môn mới)
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn thi/ xét tuyển Môn thi chính Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển Điểm nhận hồ sơ xét tuyển (Môn chính đã nhân hệ số 2)
1 D140201 Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (NK1) Không có M01 17
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (NK1)* M02*
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (NK1)* M03*
2 D140202 Giáo dục Tiểu học Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh Ngữ văn D01 24
TOÁN, Vật lý, Hóa học Toán A00
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh Toán A01
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* Ngữ văn C03*
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* Ngữ văn C04*
3 D140204 Giáo dục Công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Không có C00 16
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01
Toán, Ngữ văn, Lịch sử* C03*
Toán, Ngữ văn, Địa lý* C04*
4 D140206 Giáo dục Thể chất Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU (NK2) Năng khiếu T00 20
Toán, Văn, NĂNG KHIẾU (NK2)* Năng khiếu T01*
5 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Không có D01 16
Toán, Vật lý, Hóa học A00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00
6 D140209 Sư phạm Toán học TOÁN, Vật lý, Hóa học Toán A00 24
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh Toán A01
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh* Toán D01*
7 D140210 Sư phạm Tin học TOÁN, Vật lý, Hóa học Toán A00 22
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán D01
8 D140211 Sư phạm Vật lý Toán, VẬT LÝ, Hóa học Vật lý A00 22
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh Vật lý A01
Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn* Vật lý C01*
9 D140212 Sư phạm Hóa học Toán, Vật lý, HÓA HỌC Hóa học A00 22
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh* Hóa học D07*
10 D140213 Sư phạm Sinh học Toán, Hóa học, SINH HỌC Sinh học B00 22
Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC* Sinh học D08*
11 D140217 Sư phạm Ngữ văn NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn C00 22
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh Ngữ văn D01
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* Ngữ văn C03*
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* Ngữ văn C04*
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc* Ngữ văn D04*
12 D140218 Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý Lịch sử C00 22
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh* Lịch sử D14*
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc* Lịch sử D65*
13 D140231 Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Tiếng Anh D01 22
14 D220113 Việt Nam học NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn C00 22
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh Ngữ văn D01 21
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* Ngữ văn C03* 21
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* Ngữ văn C04* 21
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc* Ngữ văn D04* 21
15 D220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Tiếng Anh D01 22
16 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Tiếng Trung Quốc D04 22
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Tiếng Anh D01
17 D220310 Lịch sử Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý Lịch sử C00 22
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh* Lịch sử D14*
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc* Lịch sử D65*
18 D220330 Văn học NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn C00 22
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh Ngữ văn D01 21
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* Ngữ văn C03* 21
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* Ngữ văn C04* 21
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc* Ngữ văn D04* 21
19 D420101 Sinh học Toán, Hóa học, SINH HỌC Sinh học B00 22
Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC* Sinh học D08
20 D440102 Vật lý Toán, VẬT LÝ, Hóa học Vật lý A00 22
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh Vật lý A01
Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn* Vật lý C01*
21 D440112 Hóa học Toán, Vật lý, HÓA HỌC Hóa học A00 22
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh* Hóa học D07*
22 D460101 Toán học TOÁN, Vật lý, Hóa học Toán A00 24
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh Toán A01
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh* Toán D01*
23 D480201 Công nghệ Thông tin TOÁN, Vật lý, Hóa học Toán A00 22
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán D01
 
 
Nguyễn Quang Huy - Trưởng Phòng Đào tạo