18-08-2015
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
THÔNG BÁO XÉT TUYỂN THEO TỔ HỢP MÔN TRUYỀN THỐNG VÀ TỔ HỢP MÔN MỚI
(Các tổ hợp môn đánh dấu * là tổ hợp môn mới)
(Các tổ hợp môn đánh dấu * là tổ hợp môn mới)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Môn thi chính | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Điểm nhận hồ sơ xét tuyển (Môn chính đã nhân hệ số 2) |
1 | D140201 | Giáo dục Mầm non | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (NK1) | Không có | M01 | 17 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (NK1)* | M02* | |||||
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (NK1)* | M03* | |||||
2 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh | Ngữ văn | D01 | 24 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học | Toán | A00 | ||||
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | A01 | ||||
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* | Ngữ văn | C03* | ||||
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* | Ngữ văn | C04* | ||||
3 | D140204 | Giáo dục Công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | Không có | C00 | 16 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||
Toán, Ngữ văn, Lịch sử* | C03* | |||||
Toán, Ngữ văn, Địa lý* | C04* | |||||
4 | D140206 | Giáo dục Thể chất | Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU (NK2) | Năng khiếu | T00 | 20 |
Toán, Văn, NĂNG KHIẾU (NK2)* | Năng khiếu | T01* | ||||
5 | D140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Không có | D01 | 16 |
Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | |||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | C00 | |||||
6 | D140209 | Sư phạm Toán học | TOÁN, Vật lý, Hóa học | Toán | A00 | 24 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | A01 | ||||
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh* | Toán | D01* | ||||
7 | D140210 | Sư phạm Tin học | TOÁN, Vật lý, Hóa học | Toán | A00 | 22 |
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh | Toán | D01 | ||||
8 | D140211 | Sư phạm Vật lý | Toán, VẬT LÝ, Hóa học | Vật lý | A00 | 22 |
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh | Vật lý | A01 | ||||
Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn* | Vật lý | C01* | ||||
9 | D140212 | Sư phạm Hóa học | Toán, Vật lý, HÓA HỌC | Hóa học | A00 | 22 |
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh* | Hóa học | D07* | ||||
10 | D140213 | Sư phạm Sinh học | Toán, Hóa học, SINH HỌC | Sinh học | B00 | 22 |
Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC* | Sinh học | D08* | ||||
11 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | Ngữ văn | C00 | 22 |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh | Ngữ văn | D01 | ||||
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* | Ngữ văn | C03* | ||||
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* | Ngữ văn | C04* | ||||
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc* | Ngữ văn | D04* | ||||
12 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | Lịch sử | C00 | 22 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh* | Lịch sử | D14* | ||||
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc* | Lịch sử | D65* | ||||
13 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | Tiếng Anh | D01 | 22 |
14 | D220113 | Việt Nam học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | Ngữ văn | C00 | 22 |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh | Ngữ văn | D01 | 21 | |||
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* | Ngữ văn | C03* | 21 | |||
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* | Ngữ văn | C04* | 21 | |||
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc* | Ngữ văn | D04* | 21 | |||
15 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | Tiếng Anh | D01 | 22 |
16 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC | Tiếng Trung Quốc | D04 | 22 |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | Tiếng Anh | D01 | ||||
17 | D220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | Lịch sử | C00 | 22 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh* | Lịch sử | D14* | ||||
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc* | Lịch sử | D65* | ||||
18 | D220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | Ngữ văn | C00 | 22 |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh | Ngữ văn | D01 | 21 | |||
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử* | Ngữ văn | C03* | 21 | |||
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý* | Ngữ văn | C04* | 21 | |||
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc* | Ngữ văn | D04* | 21 | |||
19 | D420101 | Sinh học | Toán, Hóa học, SINH HỌC | Sinh học | B00 | 22 |
Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC* | Sinh học | D08 | ||||
20 | D440102 | Vật lý | Toán, VẬT LÝ, Hóa học | Vật lý | A00 | 22 |
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh | Vật lý | A01 | ||||
Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn* | Vật lý | C01* | ||||
21 | D440112 | Hóa học | Toán, Vật lý, HÓA HỌC | Hóa học | A00 | 22 |
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh* | Hóa học | D07* | ||||
22 | D460101 | Toán học | TOÁN, Vật lý, Hóa học | Toán | A00 | 24 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | A01 | ||||
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh* | Toán | D01* | ||||
23 | D480201 | Công nghệ Thông tin | TOÁN, Vật lý, Hóa học | Toán | A00 | 22 |
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh | Toán | D01 |
Nguyễn Quang Huy - Trưởng Phòng Đào tạo