30-07-2017
Chương trình đào tạo áp dụng từ năm 2020. Xem tại đây
Mã ngành: D140231
Mã ngành: D140231
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 55, trong đó:
I. Khối kiến thức chuyên nghiệp: 26 (tín chỉ)
II. Khối kiến thức nghiệp vụ: 25 (tín chỉ)
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế: 04 (tín chỉ)
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Số TT |
Môn học | Mã số | Số tín chỉ | Loại giờ tín chỉ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp | Thực hành thí nghiệm, thực tập, thực tế | Tự học, tự nghiên cứu | ||||||
Lý thuyết | Bài tập | Xêmina, thảo luận | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
I. Khối kiến thức chuyên nghiệp | 26 tín chỉ | |||||||
I.1. Khối kiến thức của nhóm ngành | 16 tín chỉ | |||||||
1 | Nghe C1.1 | ELT220 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
2 | Nói C1.1 | ELT221 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
3 | Đọc C1.1 | ELT222 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
4 | Viết C1.1 | ELT223 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
5 | Nghe C1.2 | ELT224 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
6 | Nói C1.2 | ELT225 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
7 | Đọc C1.2 | ELT226 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
8 | Viết C1.2 | ELT227 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
I.2. Khối kiến thức chuyên ngành | 10 tín chỉ | |||||||
Bắt buộc | 8 | |||||||
9 | Văn hóa Anh – Mỹ | ASP303 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
10 | Phân tích diễn ngôn | ASP304 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
11 | Giao tiếp liên văn hóa | ELT228 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
12 | Tiếng Anh kinh tế | ASP307 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
Tự chọn: chọn 1 môn | 2 | |||||||
13 | Ngữ dụng học | ASP305 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
14 | Tiếng Anh du lich | ASP306 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
15 | Ngôn ngữ so sánh đối chiếu | ELT229 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
16 | Ngôn ngữ và văn hóa | ELT230 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
17 | Văn học Anh | ELT231 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
II. Khối kiến thức nghiệp vụ | 25 tín chỉ | |||||||
Bắt buộc | 23 tín chỉ | |||||||
18 | Tâm lý - Giáo dục | TLV101 | 2 | 30 | 60 | |||
19 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và giáo dục chuyên ngành tiếng Anh | ELT301 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
20 | Ứng dụng CNTT trong dạy học tiếng Anh | ELT 302 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
21 | Lý luận và hệ thống phương pháp giảng dạy tiếng Anh | ELT303 | 3 | 30 | 30 | 75 | ||
22 | Dạy ngữ liệu và kỹ năng ngôn ngữ | ELT304 | 3 | 30 | 30 | 75 | ||
23 | Kiểm tra đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh | ELT305 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
24 | Thực hành phương pháp giảng dạy tiếng Anh | ELT306 | 3 | 30 | 30 | 75 | ||
25 | Thực tập sư phạm | ELT309 | 4 | 180 | ||||
26 | Kỹ năng phát triển chương trình | ELT312 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
Tự chọn: chọn 1 trong 2 học phần sau | 2 tín chỉ | |||||||
27 | Kỹ năng thuyết trình | ELT310 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
28 | Trải nghiệm sáng tạo | ELT311 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế | 4 tín chỉ | |||||||
III.1 | Khóa luận tốt nghiệp | 4 | 120 | 60 | ||||
III.2 | Các môn chuyên ngành thay thế | 4 tín chỉ | ||||||
29 | Kỹ năng sử dụng tiếng Anh | ELT401 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
30 | Phát triển năng lực giảng dạy tiếng Anh. | ELT402 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 55 tín chỉ |