15-11-2015
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 55 tín chỉ, trong đó
I. Khối kiến thức chuyên nghiệp 34 tín chỉ
II. Khối kiến thức nghiệp vụ 17 tín chỉ
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế 04 tín chỉ
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Số TT | Môn học | Mã môn | Số tín chỉ | Loại giờ tín chỉ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp | Thực hành thí nghiệm, thực tập, thực tế | Tự học, tự nghiên cứu | ||||||
Lý thuyết | Bài tập |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Khối kiến thức chuyên nghiệp | 34 tín chỉ | |||||||
I.1. Khối kiến thức nhóm ngành | 4 tín chỉ | |||||||
|
Khoa học tự nhiên 1 | VLV110 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Khoa học tự nhiên 2 | HHV111 | 2 | 20 | 4 | 6 |
|
|
I.2. Khối kiến thức chuyên ngành | 30 tín chỉ | |||||||
|
Tế bào học | SHV101 | 2 | 20 | 10 |
|
||
|
Thực vật học | SHV102 | 3 | 30 | 5 | 10 |
|
|
|
Động vật học | SHV103 | 3 | 30 | 15 |
|
||
|
Hóa sinh học | SHV104 | 2 | 30 |
|
|||
|
Vi sinh vật học | SHV105 | 2 | 20 | 10 |
|
||
|
Giải phẫu học người và Sinh lí học người | SHV106 | 3 | 30 | 15 |
|
||
|
Sinh thái học và môi trường học | SHV107 | 3 | 30 | 5 | 10 |
|
|
|
Di truyền học | SHV108 | 3 | 30 | 09 | 06 |
|
|
|
Tiến hóa | SHV109 | 2 | 20 | 03 | 7 |
|
|
|
Sinh lý học thực vật | SHV110 | 3 | 30 | 2 | 13 |
|
|
|
Sinh học phát triển | SHV111 | 2 | 15 | 07 | 08 |
|
|
|
Ứng dụng sinh học trong nông, lâm, thủy sản. | SHV112 | 2 | 15 | 15 |
|
||
II. Khối kiến thức nghiệp vụ | 17 tín chỉ | |||||||
Bắt buộc | 13 tín chỉ | |||||||
|
Tâm lý - Giáo dục |
|
|
|
|
|||
|
Dạy học môn Khoa học tự nhiên ở trường phổ thông | SHV302 | 2 | 15 | 10 | 5 |
|
|
|
Phương pháp và kĩ thuật dạy học tích cực trong môn Sinh học | SHV303 | 2 | 15 | 10 | 5 |
|
|
|
Phương pháp dạy học Sinh học THCS | SHV304 | 3 | 30 | 5 | 10 |
|
|
|
Thực tập sư phạm |
|
||||||
Tự chọn (Chọn 2 trong 5 môn) | 4 tín chỉ | |||||||
|
Hướng dẫn giải Bài tập Sinh học phổ thông | SHV202 | 2 | 15 | 5 | 10 |
|
|
|
Thiết bị và thí nghiệm trong dạy học môn Sinh học ở trường PT | SHV206 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Dạy học và kiểm tra, đánh giá trong dạy học môn Sinh học | SHV207 | 2 | 15 | 14 | 1 |
|
|
|
Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong môn Sinh học | SHV208 | 2 | 15 | 30 |
|
||
|
Ứng dụng tin học trong dạy học Sinh học | SHV209 | 2 | 15 | 28 | 02 |
|
|
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế | 4 tín chỉ | |||||||
|
Khóa luận tốt nghiệp | SHV210 | 120 |
|
||||
|
Các môn chuyên ngành thay thế (chọn 2 trong số các môn học sau) | 4 tín chỉ | ||||||
|
Sinh trưởng, phát triển thực vật và ứng dụng | SHV203 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Sinh lý học sinh sản và ứng dụng | SHV204 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn | SHV205 | 2 | 20 | 4 | 6 |
|
|
|
Cở sở tế bào học và vi sinh vật học ở trường phổ thông | SHV801 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Những nội dung cơ bản về thực vật ở trường phổ thông | SHV802 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Những kiến thức cơ bản về Động vật học và Sinh thái học ở trường phổ thông | SHV803 | 2 | 15 | 15 |
|
||
|
Trao đổi chất và năng lượng ở sinh vật | SHV805 | 2 | 15 | 15 |
|
||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 55 tín chỉ |