15-11-2015
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 55, trong đó:
I. Khối kiến thức chuyên nghiệp: 28 (tín chỉ)
II. Khối kiến thức nghiệp vụ: 23 (tín chỉ)
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế: 04 (tín chỉ)
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Số TT |
Môn học | Mã số | Số tín chỉ | Loại giờ tín chỉ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp | Thực hành thí nghiệm, Thực tập, thực tế |
Tự học, Tự nghiên cứu | ||||||
Lý thuyết | Bài tập | Xêmina, thảo luận | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
I. Khối kiến thức chuyên nghiệp | 28 tín chỉ | |||||||
I.1. Khối kiến thức của nhóm ngành | 12 tín chỉ | |||||||
|
Văn học trẻ em | GM201 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Văn học dân gian Việt Nam | GM202 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam | GM203 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Sinh lý trẻ em | GM204 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Âm nhạc cơ bản | GM205 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Mỹ thuật cơ bản | GM206 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
I.2. Khối kiến thức chuyên ngành | 16 tín chỉ | |||||||
|
Tiếng Việt | GM208 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Toán cơ sở | GM209 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Cơ sở khoa học tự nhiên và xã hội | GM210 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Dinh dưỡng học trẻ em | GM211 | 2 | 15 | 15 | 15 | 45 | |
|
Bệnh học trẻ em | GM212 | 2 | 15 | 15 | 15 | 45 | |
|
Chăm sóc và vệ sinh trẻ em | GM213 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Huấn luyện múa | GM214 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Phát triển chương trình giáo dục mầm non | GM217 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
23 tín chỉ | |||||||
|
Tâm lý học mầm non - Giáo dục học mầm non | GM312 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | GM303 | 3 | 30 | 30 | 75 | ||
|
Phương pháp tổ chức cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | GM304 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non | GM305 | 2 | 30 | 30 | 45 | ||
|
Phương pháp giáo dục khoa học cho trẻ mầm non | GM306 | 3 | 30 | 30 | 75 | ||
|
Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non | GM307 | 2 | 30 | 30 | 75 | ||
|
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non | GM308 | 3 | 30 | 30 | 75 | ||
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | GM309 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Thực tập sư phạm | GM311 | 4 | 180 | ||||
|
4 tín chỉ | |||||||
III.1. | Khóa luận tốt nghiệp | GM401 | 4 | 120 | 60 | |||
III.2. | Môn chuyên ngành thay thế (chọn 2 trong 6) | 4 tín chỉ | ||||||
|
Cơ sở và phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | GM402 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Cơ sở và phương pháp tổ chức cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học | GM405 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Toán và phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non | GM403 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Cơ sở và phương pháp hướng dẫn trẻ khám phá khoa học | GM404 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc trong trường mầm non | GM406 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
|
Nghệ thuật tạo hình và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non | GM407 | 2 | 15 | 30 | 45 | ||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 55 tín chỉ |