2. Danh sách ghi danh:
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Nam (Nữ) |
Học hàm, học vị |
Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS |
Ngành, chuyên ngành |
Nơi làm việc |
Ghi chú |
1. |
05/7/1987 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Giáo dục học Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tin học |
Văn phòng Học viện, Học viện An ninh |
||
2. |
10/4/1987 |
Nữ |
TS |
PGS |
Ngành: Nông nghiệp, lâm nghiệp Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong nông lâm nghiệp |
Khoa Sinh – KTNN, Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
||
3. |
31/12/1984 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Sinh học Chuyên ngành: Công nghệ Sinh học |
Viện NCKH&ƯD - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
|
4. |
20/01/1983 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Hoá học Chuyên ngành: Kỹ thuật Hoá học |
Khoa Hoá học - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
|
5. |
21/6/1977 |
Nữ |
TS |
PGS |
Ngành: Giáo dục học Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Anh |
Hiệu trưởng – Trường Đại học Thành Đô |
|
3. Danh sách ứng viên Hội đồng GSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2 năm 2022.
4. Quyết định Hội đồng GSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2 năm 2022.
7. Danh sách Hội đồng Giáo sư cơ sở Trường ĐHSP Hà Nội 2:
STT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Đơn vị công tác |
Chức danh trong Hội đồng |
1 |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Chủ tịch |
|
2 |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Phó Chủ tịch |
|
3 |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Thư ký |
|
4 |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Ủy viên |
|
5 |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Ủy viên |
|
6 |
GS.TS |
Viện Hàn Lâm KH&CN Việt Nam |
Ủy viên |
|
7 |
GS.TS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Ủy viên |
|
8 |
PGS.TS |
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam |
Ủy viên |
|
9 |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Ủy viên |
8. Kết quả xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư. Tải về tại đây.