BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Lĩnh vực/ngành đào tạo | Trình độ đào tạo | Chỉ tiêu Tuyển sinh | Số SV trúng tuyển nhập học | Số SV tốt nghiệp | Tỉ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm |
Ngành đào tạo | |||||
Giáo dục Mầm non | Đại học | 150 | 148 | 138 | 100,00% |
Giáo dục Tiểu học | Đại học | 160 | 160 | 155 | 100,00% |
Giáo dục Công dân | Đại học | 50 | 24 | 15 | 100,00% |
Giáo dục Thể chất | Đại học | 30 | 17 | 14 | 100,00% |
Giáo dục QP và AN | Đại học | 50 | 54 | 50 | 83,00% |
Sư phạm Ngữ văn | Đại học | 150 | 132 | 119 | 96,00% |
Sư phạm Lịch sử | Đại học | 50 | 46 | 35 | 100,00% |
Sư phạm Tiếng Anh | Đại học | 100 | 36 | 36 | 100,00% |
Sư phạm Tin học | Đại học | 50 | 11 | 9 | 100,00% |
Sư phạm Toán học | Đại học | 150 | 130 | 122 | 100,00% |
Sư phạm Vật lý | Đại học | 100 | 77 | 53 | 100,00% |
Sư phạm Hóa học | Đại học | 100 | 35 | 32 | 96,00% |
Sư phạm Sinh học | Đại học | 100 | 22 | 20 | 93,00% |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 100 | 39 | 35 | 100,00% |
Tổng | 99,00% |
Lĩnh vực/Ngành/Nhóm ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyển |
Năm tuyển sinh 2020 | Năm tuyển sinh 2021 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | |
Nhóm ngành I | ||||||
- Giáo dục Mầm non Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 1; Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1; Ngữ văn, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3; Toán, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 |
110 | 101 | 25 | - | - | - |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu; Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu; Toán, Sinh, Năng khiếu. |
- | - | - | 196 | 145 | 25.5 |
- Giáo dục Tiểu học Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Ngữ văn, Toán, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
577 | 577 | 31 | 850 | 859 | 32.5 |
- Giáo dục Công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
170 | 16 | 25 | 191 | 107 | 25.5 |
- Giáo dục Thể chất Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6; Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6; Toán, Sinh, Năng khiếu 4; Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. |
233 | 13 | 25 | 87 | 42 | 24.0 |
- Giáo dục Quốc phòng và An ninh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử, GDCD; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh. |
309 | 7 | 25 | 20 | 20 | 25.5 |
- Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, GDCD. |
221 | 221 | 25 | 599 | 620 | 30.5 |
- Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, GDCD Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
208 | 29 | 25 | 111 | 127 | 25.5 |
- Sư phạm Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Hoá học, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
262 | 262 | 25 | 534 | 0 | 32 |
- Sư phạm Tin học Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Vật lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh1 |
203 | 10 | 25 | 220 | 27 | 25.5 |
- Sư phạm Toán học Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, GDCD, Tiếng Anh. |
295 | 280 | 25 | 717 | 735 | 30.5 |
- Sư phạm Vật lý Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Vật lí. |
182 | 16 | 25 | 63 | 67 | 25.5 |
- Sư phạm Hóa học Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Địa lí; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
364 | 22 | 25 | 91 | 100 | 25.5 |
- Sư phạm Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Địa lí; Toán, Sinh học, Ngữ văn. |
200 | 6 | 25 | 23 | 24 | 25.5 |
- Sư phạm Công nghệ Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
240 | 0 | 25 | 46 | 0 | 32.5 |
Nhóm ngành II | ||||||
Nhóm ngành III | ||||||
Nhóm ngành IV | ||||||
Nhóm ngành V | ||||||
- Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Vật lí; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
350 | 34 | 20 | 363 | 32 | 20 |
Nhóm ngành VI | ||||||
Nhóm ngành VII | ||||||
- Ngôn ngữ Trung Quốc Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung; Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh. |
278 | 278 | 26 | 74 | 76 | 24 |
- Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Hoá học, Tiếng Anh. |
110 | 106 | 20 | 90 | 91 | 20 |
- Việt Nam học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, GDCD; Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
302 | 18 | 20 | 495 | 17 | 20 |
- Thông tin - Thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân; Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân. |
275 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 4889 | 1996 | 4770 | 3089 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Số văn bản cho phép mở ngành | Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành | Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo | Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 238/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 17/01/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2021 | ||
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 771/GD-ĐT | 25/02/1997 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2021 | ||
3 | Giáo dục Công dân | 7140204 | 5240/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 08/11/2002 | Bộ GD&ĐT | 2002 | 2021 | ||
4 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 82/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SDH | 06/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | 1895/QĐ-BGDĐT | 21/05/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
6 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
7 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 3032/QĐ-BGDĐT | 13/08/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 3032/QĐ-BGDĐT | 13/08/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
9 | Sư phạm Tin học | 7140210 | 3032/QĐ-BGDĐT | 13/08/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
10 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
11 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
12 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
13 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | Bộ GD&ĐT | 1975 | 2021 | ||
14 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | 872/QĐ-BGDĐT | 11/10/1975 | 1296/QĐ-BGDĐT | 04/04/2018 | Bộ GD&ĐT | 2018 | 2021 |
15 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 5240/QĐ-BGDĐT | 08/11/2002 | Bộ GD&ĐT | 2002 | 2021 | ||
16 | Toán học | 7460101 | 82/QĐ-BGDĐT | 04/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2013 | ||
17 | Vật lý học | 7440102 | 238/QĐ-BGD&ĐT&SĐH | 17/01/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2013 | ||
18 | Hoá học | 7440112 | 82/QĐ-BGDĐT | 04/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2013 | ||
19 | Sinh học | 7420101 | 238/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 17/01/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2013 | ||
20 | Thông tin - thư viện | 7320201 | 6809/ QĐ-BGDĐT | 26/10/2007 | Bộ GD&ĐT | 2007 | 2013 | ||
21 | Việt Nam học | 7310630 | 7344/QĐ-BGDĐT | 22/12/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2021 | ||
22 | Văn học | 7229030 | 82/QĐ-BGDĐT | 04/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
23 | Lịch sử | 7229010 | 7344/QĐ-BGDĐT | 22/12/2005 | Bộ GD&ĐT | 2005 | 2013 | ||
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 82/QĐ-BGDĐT | 06/01/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 69/QĐ-BGDĐT | 04/01/2008 | Bộ GD&ĐT | 2008 | 2021 | ||
26 | Giáo dục học | 8140101 | 3114/QĐ-BGD&ĐT | 20/08/2014 | Bộ GD&ĐT | 2014 | 2021 | ||
27 | Quản lý giáo dục | 8140114 | 1371/QĐ-BGD&ĐT | 16/04/2013 | Bộ GD&ĐT | 2013 | 2021 | ||
28 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
8140111 | 1266/QĐ-BGD&ĐT | 16/04/2015 | Bộ GD&ĐT | 2015 | 2021 | ||
29 | Toán giải tích | 8460102 | 1942/QĐ-BGD&ĐT-SĐH | 02/05/2003 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
30 | Toán ứng dụng | 8460112 | 5425/QĐ-BGD&ĐT | 05/12/2012 | Bộ GD&ĐT | 2013 | 2021 | ||
31 | Khoa học máy tính | 8480101 | 555/QĐ-BGDĐT | 29/01/2011 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
32 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440103 | 3684/QĐ-BGDĐT | 12/07/2007 | Bộ GD&ĐT | 2007 | 2021 | ||
33 | Vật lý chất rắn | 8440104 | 3348/QĐ-BGDĐT-ĐH&SĐH | 21/06/2004 | Bộ GD&ĐT | 2004 | 2021 | ||
34 | Sinh học thực nghiệm | 8420114 | 1942/QĐ-BGD&ĐT | 06/10/2005 | Bộ GD&ĐT | 2006 | 2021 | ||
35 | Sinh thái học | 8420120 | 3276/QĐ-BGDĐT | 10/08/2010 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
36 | Động vật học | 8420103 | 5425/QĐ-BGD&ĐT | 05/12/2012 | Bộ GD&ĐT | 2012 | 2021 | ||
37 | Ngôn ngữ Việt Nam | 8220102 | 6238/QĐ-BGDĐT | 30/12/2016 | Bộ GD&ĐT | 2016 | 2021 | ||
38 | Lý luận văn học | 8220120 | 3684/QĐ-BGDĐT | 12/07/2007 | Bộ GD&ĐT | 2008 | 2021 | ||
39 | Văn học Việt Nam | 8220121 | 1266/QĐ-BGD&ĐT | 16/04/2015 | Bộ GD&ĐT | 2015 | 2021 | ||
40 | Giáo dục học | 9140101 | 2183/QĐ-BGDĐT | 25/05/2011 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
41 | Quản lý giáo dục | 9140114 | 51/QĐ-BGD&ĐT-SĐH | 05/01/2017 | Bộ GD&ĐT | 2017 | 2021 | ||
42 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
9440103 | 5359/QĐ-BGDĐT | 03/12/2012 | Bộ GD&ĐT | 2013 | 2021 | ||
43 | Toán giải tích | 9460102 | 555/QĐ-BGDĐT | 29/01/2011 | Bộ GD&ĐT | 2011 | 2021 | ||
44 | Sinh lý học thực vật | 9420112 | 6238/QĐ-GGDĐT | 30/12/2016 | Bộ GD&ĐT | 2017 | 2021 |
STT | Tiếng Anh | Tiếng Trung Quốc | Quy đổi điểm chứng chỉ quốc tế tiếng Anh, tiếng Trung Quốc theo thang điểm 10 | |
IELTS | TOEFL iBT | HSK, TOCFL | ||
1 | 5,5 | 65-78 | 9,50 | |
2 | 6,0 | 79-87 | 9,75 | |
3 | 6.5 | 88-95 | Cấp độ 3 | 10,00 |
4 | 7,0 | 96-101 | Cấp độ 4 | 10,00 |
5 | 7,5 | 102-109 | Cấp độ 5 | 10,00 |
6 | 8,0-9,0 | 110-120 | Cấp độ 6 | 10,00 |
1. Trường ĐHSP Hà Nội
2. Trường ĐHSP TDTT Hà Nội
3. Trường ĐH TDTT Bắc Ninh
4. Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
5. Trường ĐH Hùng Vương
6. Trường ĐH Tây Bắc
7. Trường ĐH Hồng Đức
8. Trường ĐH Vinh
|
9. Trường ĐHSP- ĐH Huế
10. Trường ĐH TDTT Đà Nẵng
11. Trường ĐHSP- ĐH Đà Nẵng
12. Trường ĐH Quy Nhơn
13. Trường ĐHSP TP.HCM 14. Trường ĐHSP TDTT TP.HCM 15. Trường ĐH TDTT TP.HCM 16. Trường ĐH Cần Thơ 17. Trường ĐH Đồng Tháp |
TT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Tổng chỉ tiêu | Chỉ tiêu theo từng phương thức | Tổ hợp môn xét tuyển[1] 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|||||
Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | |||||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | ||
1 | Đại học | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 63 | 45 | Ngữ văn, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 |
NĂNG KHIẾU 2 | Toán, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 |
NĂNG KHIẾU 2 | Ngữ văn + GDCD + Năng Khiếu 1 | NĂNG KHIẾU 1 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1 | NĂNG KHIẾU 1 | |
406 | Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển | 9 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 3 | ||||||||||||||
500 | Sử dụng phương thức khác[2] | 6 | ||||||||||||||
2 | Đại học | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 50 | 36 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Địa lí | NGỮ VĂN | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 7 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 3 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển[3] | 4 | ||||||||||||||
3 | Đại học | 7140204 | Giáo dục Công dân | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 192 | 115 | - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | GDCD | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | GDCD | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 48 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 10 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 18 | ||||||||||||||
4 | Đại học | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 87 | 52 | Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 |
NĂNG KHIẾU 5 | Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 |
NĂNG KHIẾU 5 | Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 | NĂNG KHIẾU 4 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu 4 | NĂNG KHIẾU 4 | |
406 | Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển | 22 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 4 | ||||||||||||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 9 | ||||||||||||||
5 | Đại học | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 45 | 32 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 6 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 3 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 4 | ||||||||||||||
6 | Đại học | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | LỊCH SỬ | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | LỊCH SỬ | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | LỊCH SỬ | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | LỊCH SỬ | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 3 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 2 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 2 | ||||||||||||||
7 | Đại học | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 50 | 36 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 7 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 3 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 4 | ||||||||||||||
8 | Đại học | 7140210 | Sư phạm Tin học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 220 | 132 | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TOÁN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Vật lí | TOÁN | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 55 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 11 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 22 | ||||||||||||||
9 | Đại học | 7140209 | Sư phạm Toán học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 45 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
TOÁN | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | TOÁN | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 6 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 3 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 4 | ||||||||||||||
10 | Đại học | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 13 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | VẬT LÍ | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | VẬT LÍ | Ngữ văn, Toán, Vật lí | VẬT LÍ | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | VẬT LÍ | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 2 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 1 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 2 | ||||||||||||||
11 | Đại học | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 12 | 7 | Toán, Vật lí, Hóa học | HÓA HỌC | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | HÓA HỌC | Toán, Hóa học, Sinh học | HÓA HỌC | Toán, Hóa học, Địa lí | HÓA HỌC | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 2 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 1 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 2 | ||||||||||||||
12 | Đại học | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 14 | 9 | Toán, Hóa học, | SINH HỌC | Toán, Sinh học, | SINH HỌC | Toán, Sinh học, Địa | SINH HỌC | Toán, Sinh học, | SINH HỌC | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 2 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 1 | Sinh học | Tiếng Anh | lí | Ngữ văn | ||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 2 | ||||||||||||||
13 | Đại học | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 360 | 216 | Toán, Vật lí, Hóa học | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TOÁN | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TOÁN | Ngữ văn, Toán, Vật lí | TOÁN | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 90 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 18 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 36 | ||||||||||||||
14 | Đại học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 90 | 54 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 23 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 5 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 8 | ||||||||||||||
15 | Đại học | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 74 | 44 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | TIẾNG TRUNG | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
TIẾNG ANH | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | TIẾNG ANH | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 19 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 4 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 7 | ||||||||||||||
16 | Đại học | 7310630 | Việt Nam học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 390 | 234 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | NGỮ VĂN | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | NGỮ VĂN | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 98 | ||||||||||||||
301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 20 | ||||||||||||||
402 | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển |
38 | ||||||||||||||
Năm học | Khối ngành 1 | Khối ngành 4 | Khối ngành 5 | Khối ngành 7 |
2016 - 2017 | 6.700.000đồng/SV | 7.900.000đồng/SV | 7.900.000đồng/SV | 6.700.000đồng/SV |
2017 - 2018 | 7.400.000đồng/SV | 8.700.000đồng/SV | 8.700.000đồng/SV | 7.400.000đồng/SV |
2018 - 2019 | 8.100.000đồng/SV | 9.600.000đồng/SV | 9.600.000đồng/SV | 8.100.000đồng/SV |
2019 - 2020 | 8.900.000đồng/SV | 10.600.000đồng/SV | 10.600.000đồng/SV | 8.900.000đồng/SV |
2020 - 2021 | 9.800.000đồng/SV | 11.700.000đồng/SV | 11.700.000đồng/SV | 9.800.000đồng/SV |
2021 - 2022 | 9.800.000đồng/SV | 11.700.000đồng/SV | 11.700.000đồng/SV | 9.800.000đồng/SV |
2022 - 2023 | 12.500.000đồng/SV | 13.500.000đồng/SV | 14.500.000đồng/SV | 12.000.000đồng/SV |
STT | Ngành đào tạo | Khối ngành |
1 | Giáo dục Mầm non | I |
2 | Giáo dục Tiểu học | I |
3 | Giáo dục Công dân | I |
4 | Giáo dục Thể chất | I |
5 | Sư phạm Ngữ văn | I |
6 | Sư phạm Lịch sử | I |
7 | Sư phạm Tiếng Anh | I |
8 | Sư phạm Tin học | I |
9 | Sư phạm Toán học | I |
10 | Sư phạm Vật lý | I |
11 | Sư phạm Hóa học | I |
12 | Sư phạm Sinh học | I |
13 | Công nghệ Thông tin | IV |
14 | Ngôn ngữ Anh | VII |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | VII |
16 | Việt Nam học | VII |
TT | Họ và tên | Chức danh, chức vụ | Điện thoại | |
1 | Nguyễn Văn Thụ | Trưởng phòng Đào tạo | 0912924226 | nvthu@hpu2.edu.vn |
Mai Xuân Dũng | Phó Trưởng phòng Đào tạo | 0962938394 | xdmai@hpu2.edu.vn | |
2 | Ban Tư vấn tuyển sinh | 0812012626 0813005757 0862300866 | tuyensinh@hpu2.edu.vn |
TT | Họ và tên | Chức danh, chức vụ |
Điện thoại | |
1 | Nguyễn Văn Lượng | Chuyên viên | 0987815938 | nguyenvanluong@hpu2.edu.vn |
2 | Hoàng Tiến Quang | Chuyên viên | 0915589363 | hoangtienquang@hpu2.edu.vn |
3 | Nguyễn Quốc Toản | Chuyên viên | 0916010217 | nguyenquoctoan@hpu2.edu.vn |
Cán bộ kê khai:
- Họ và tên: Nguyễn Văn Thụ
- Số điện thoại: 0912924226
-Email: nvthu@hpu2.edu.vn
|
Hà Nội, ngày 22 tháng 6 năm 2022 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Trịnh Đình Vinh |
TT | Họ và tên | Chức danh, chức vụ | Điện thoại | |
1 | Nguyễn Văn Thụ | Trưởng phòng Đào tạo | 0912924226 | nvthu@hpu2.edu.vn |
2 | Mai Xuân Dũng | Phó Trưởng phòng Đào tạo | 0962938394 | xdmai@hpu2.edu.vn |
STT | Loại phòng | Số lượng | Diện tích sàn xây dựng (m2) |
1 | Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo | 124 | 10812,58 |
1.1 | Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ | 3 | 1326,4 |
1.2 | Phòng học từ 100 - 200 chỗ | 9 | 1340,16 |
1.3 | Phòng học từ 50 - 100 chỗ | 31 | 2305,06 |
1.4 | Số phòng học dưới 50 chỗ | 55 | 3097 |
1.5 | Số phòng học đa phương tiện | 5 | 367,46 |
1.6 | Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo | 21 | 2376,5 |
2 | Thư viện, trung tâm học liệu | 11 | 1399,12 |
3 | Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập | 74 | 9563,65 |
Tổng | 209 | 21775,35 |
TT | Tên | Dạnh mục trang thiết bị chính | Phục vụ ngành/nhóm ngành/khối ngành đào tạo |
1. | Phòng thực hành | ||
1.1 | Phòng máy 1 (thực hành Tin học) |
|
I, IV,V,VII |
1.2 | Phòng máy 2 (thực hành Tin học) |
|
I, IV,V,VII |
1.3 | Phòng máy 3 (thực hành Tin học) |
|
I, IV,V,VII |
1.4 | Phòng máy 4 (thực hành Tin học) |
|
I, IV,V,VII |
1.5 | Phòng máy 5 (thực hành Tin học) |
|
I, IV,V,VII |
1.6 | Phòng máy 6 (thực hành Tin học) |
|
I, IV,V,VII |
1.7 | Phòng thực hành nhạc, đàn (02 phòng) |
|
Giáo dục Mầm non |
1.8 | Phòng thực hành múa |
|
Giáo dục Mầm non |
1.9 | Phòng thực hành họa (02 phòng) |
|
Giáo dục Mầm non |
2. | Phòng thí nghiệm | ||
2.1 | Phòng thí nghiệm (PTN) Vật lý chất rắn |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.2 | PTN Vật lý đại cương 1 |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.3 | PTN Vật lý đại cương 2 |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.4 | PTN Phương pháp dạy học Vật lý |
+ Bộ cảm biến cổng quang + Cảm biến chuyển động + Cảm biến gia tốc 3D + Cảm biến dòng điện, điện áp + Cảm biến đo năng lượng + Cảm biến mức âm thanh + Bộ cảm biến từ + Cảm biến lực ±10 N + Cảm biến lực 5 kN + Cảm biến nhiệt độ + Bộ cảm biến áp suất và nhiệt độ + Bộ cảm biến đo các thông số môi trường + Bộ cảm biến đo khí + Cảm biến đo độ dẫn + Cảm biến so màu + Bộ lực kế dạng ống loại 0.1N và 20N
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.5 | PTN Nhiệt kỹ thuật |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.6 | PTN Kỹ thuật điện tử |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.7 | PTN Điện kỹ thuật |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên |
2.8 | PTN Hoá lí |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.9 | PTN Hoá CN-Môi trường |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ - Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.10 | PTN Hóa Phân tích |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.11 | PTN Phương pháp dạy học hoá học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.12 | PTN Hoá hữu cơ |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.13 | PTN Hoá vô cơ |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.14 | PTN Hoá đại cương |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Hóa học |
2.15 | Phòng thí nghiệm Động vật học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.16 | - Phòng thí nghiệm Sinh lý học người và động vật Ghép chung:Phòng thí nghiệm Giải phẫu người và Lý sinh học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.17 | Phòng thí nghiệm Sinh học Trung tâm |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.18 | Phòng thí nghiệm Thực vật học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.19 | Phòng thí nghiệm Sinh lý học thực vật |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.20 | Phòng thí nghiệm Hóa sinh học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.21 | Phòng thí nghiệm Phương pháp dạy học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học - Sư phạm Vật lý - Sư phạm Hóa học |
2.22 | Phòng thí nghiệm Di truyền học |
|
- Sư phạm Sinh học |
2.23 | Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.24 | Phòng thí nghiệm Hóa sinh học |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học - Sư phạm Hóa học |
2.25 | Phòng thí nghiệm Sinh học ứng dụng |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.26 | Phòng sạch động vật |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.27 | Phòng sạch thực vật |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học |
2.28 | Dự án hóa sinh |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học - Sư phạm Hóa học |
2.29 | Chuẩn bị mẫu |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học - Sư phạm Hóa học |
2.30 | Bảo quản mẫu |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học - Sư phạm Hóa học |
2.31 | Dự án sinh học phân tử |
|
- Sư phạm Khoa học tự nhiên - Sư phạm Sinh học - Sư phạm Hóa học |
2.32 | Dự án vật lý chất rắn |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ |
2.33 | Vật lý chất rắn |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ |
2.34 | Xưởng cơ khí |
|
- Sư phạm Vật lý - Sư phạm Công nghệ |
TT | Khối ngành đào tạo/nhóm nhanh | Số lượng |
1 | Nhóm ngành I | 27.799 |
2 | Nhóm ngành IV | 6.262 |
3 | Nhóm ngành V | 4.641 |
4 | Nhóm ngành VII | 8.707 |
STT | Họ và tên | Chức danh khoa học | Trình độ đào tạo | Chuyên môn được đào tạo | Tên ngành đại học |
1 | Nguyễn Năng An | Tiến sĩ | Khoa học máy tính | Công nghệ thông tin | |
2 | Vũ Kiều Anh | Thạc sĩ | Sư phạm giáo dục mầm non | Giáo dục Mầm non | |
3 | Vũ Tuấn Anh | Tiến sĩ | Điền kinh | Giáo dục Thể chất | |
4 | Lê Thị Lan Anh | Tiến sĩ | Lý luận và lịch sử giáo dục học | Giáo dục Tiểu học | |
5 | Lại Thế Anh | Thạc sĩ | Âm nhạc | Giáo dục Tiểu học | |
6 | Đào Thị Lan Anh | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | |
7 | Nguyễn Thị Hà Anh | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | |
8 | Mai Thị Vân Anh | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | |
9 | Đào Thị Việt Anh | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Giáo dục học | Sư phạm Hoá học |
10 | Nguyễn Thị Vân Anh | Tiến sĩ | Lý luận văn học | Sư phạm Ngữ văn | |
11 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Tiến sĩ | Lý luận văn học | Sư phạm Ngữ văn | |
12 | La Nguyệt Anh | Tiến sĩ | Văn học Việt Nam | Sư phạm Ngữ văn | |
13 | Phạm Kiều Anh | Tiến sĩ | Phương pháp dạy học Ngữ văn | Sư phạm Ngữ văn | |
14 | Đỗ Thị Lan Anh | Tiến sĩ | Khoa học máy tính | Sư phạm Sinh học | |
15 | Doãn Ngọc Anh | Tiến sĩ | Lý luận và lịch sử giáo dục học | Sư phạm Tiếng Anh | |
16 | Trần Thị Vân Anh | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | |
17 | Đỗ Tuấn Anh | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | |
18 | Hoàng Quang Bắc | Thạc sĩ | Hóa Vô cơ | Sư phạm Hoá học | |
19 | Trần Xuân Bản | Thạc sĩ | Khoa học Thư viện | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
20 | Trần Văn Bằng | Tiến sĩ | Giải tích | Công nghệ thông tin | |
21 | Nguyễn Thị Bích | Thạc sĩ | Lịch sử thế giới | Sư phạm Tiếng Anh | |
22 | Nguyễn Thị Bình | Thạc sĩ | Đại số | Sư phạm Toán học | |
23 | Phan Thị Thúy Châm | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học môn Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | |
24 | Trần Linh Chi | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
25 | Trần Thị Chiên | Tiến sĩ | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Giáo dục Công dân | |
26 | Vũ Thị Thuý Chinh | Thạc sĩ | Thư viện học | Việt Nam học | |
27 | Bùi Kiên Cường | Tiến sĩ | Giải tích | Công nghệ thông tin | |
28 | Trần Đức Cường | Đại học | Sĩ quan đặc công | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
29 | Nguyễn Văn Đại | Tiến sĩ | Sư phạm hóa học | Sư phạm Tin học | |
30 | Nguyễn Văn Đệ | Tiến sĩ | Lý luận và phương pháp dạy học Toán | Giáo dục Tiểu học | |
31 | Nguyễn Văn Đen | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
32 | Chu Thị Diệp | Thạc sĩ | Triết | Giáo dục Công dân | |
33 | Lê Xuân Điệp | Thạc sĩ | Võ | Giáo dục Thể chất | |
34 | Hà Minh Dịu | Tiến sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học giáo dục thể chất | Giáo dục Thể chất | |
35 | Nguyễn Xuân Đoàn | Thạc sĩ | Bóng rổ | Giáo dục Thể chất | |
36 | Nguyễn Phương Đông | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | |
37 | Phạm Văn Dư | Thạc sĩ | Quản lý khoa học công nghệ | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
38 | Bùi Minh Đức | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Giáo dục học | Sư phạm Ngữ văn |
39 | Đỗ Tiến Đức | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
40 | Phạm Thị Kim Dung | Thạc sĩ | Sinh học thực nghiệm | Giáo dục Tiểu học | |
41 | Đặng Thị Thùy Dung | Thạc sĩ | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | |
42 | Đỗ Thị Thanh Dung | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
43 | Nguyễn Trung Dũng | Tiến sĩ | Toán ứng dụng | Công nghệ thông tin | |
44 | Phan Xuân Dũng | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
45 | Nguyễn Văn Dũng | Tiến sĩ | Lịch sử Việt Nam | Sư phạm Lịch sử | |
46 | Hà Tuấn Dũng | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | |
47 | Nguyễn Anh Dũng | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Sư phạm Vật lý | |
48 | Nguyễn Văn Dương | Thạc sĩ | Vật lý chất rắn | Sư phạm Vật lý | |
49 | Nguyễn Thị Duyên | Tiến sĩ | Giáo dục học (bậc tiểu học) | Giáo dục Tiểu học | |
50 | Hoàng Thị Duyên | Tiến sĩ | Lý luận văn học | Sư phạm Tiếng Anh | |
51 | Nguyễn Thế Duyến | Tiến sĩ | Hóa lý thuyết và hóa lý | Giáo dục Tiểu học | |
52 | Lương Thị Hồng Gấm | Tiến sĩ | Văn học nước ngoài | Ngôn ngữ Anh | |
53 | Vũ Long Giang | Thạc sĩ | Lý luận và lịch sử Mỹ thuật ứng dụng | Giáo dục Mầm non | |
54 | Nguyễn Thị Giang | Tiến sĩ | Triết | Sư phạm Ngữ văn | |
55 | Phạm Văn Giềng | Tiến sĩ | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Sư phạm Tiếng Anh | |
56 | Vũ Mạnh Hà | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
57 | Trần Thị Thu Hà | Tiến sĩ | Lịch sử Việt Nam | Giáo dục Tiểu học | |
58 | Lê Thị Thanh Hà | Thạc sĩ | Tâm lý học | Giáo dục Tiểu học | |
59 | Nguyễn Phương Hà | Thạc sĩ | Văn học Việt Nam | Sư phạm Ngữ văn | |
60 | Nguyễn Thị Hà | Tiến sĩ | Lí luận và Phương pháp dạy học giáo dục thể chất | Sư phạm Ngữ văn | |
61 | Lê Thanh Hà | Tiến sĩ | Tâm lý học | Sư phạm Toán học | |
62 | Dương Thị Hà | Thạc sĩ | Phương pháp dạy học Toán | Sư phạm Toán học | |
63 | Lê Trường Sơn Chấn Hải | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Giáo dục thể chất | Ngôn ngữ Trung Quốc |
64 | Dương Thị Mỹ Hằng | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học Tiếng Việt | Sư phạm Ngữ văn | |
65 | Dương Thị Thuý Hằng | Tiến sĩ | Văn học Việt Nam | Sư phạm Ngữ văn | |
66 | Nguyễn Thị Việt Hằng | Tiến sĩ | Việt nam học | Sư phạm Ngữ văn | |
67 | Đàm Thị Hằng | Thạc sĩ | Giáo dục Tiếng Hán quốc tế | Việt Nam học | |
68 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Tiến sĩ | Lý luận phương pháp dạy học Toán | Công nghệ thông tin | |
69 | Nguyễn Thị Hạnh | Thạc sĩ | Hóa học phân tích | Giáo dục Tiểu học | |
70 | Tạ Thị Mỹ Hạnh | Thạc sĩ | Khoa học Thư viện | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
71 | Ninh Thị Hạnh | Tiến sĩ | Lý luận và phương pháp dạy học Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | |
72 | Phạm Thị Minh Hạnh | Tiến sĩ | Vật lí lí thuyết và Vật lí toán | Sư phạm Toán học | |
73 | Nguyễn Thị Hạnh | Thạc sĩ | Khoa học Thư viện | Việt Nam học | |
74 | Nguyễn Văn Hào | Tiến sĩ | Giải tích | Công nghệ thông tin | |
75 | Kiều Phương Hảo | Tiến sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học Hóa học | Sư phạm Hoá học | |
76 | Đỗ Thị Hiên | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ Anh | |
77 | Phan Thị Thu Hiền | Tiến sĩ | Di truyền học | Giáo dục Mầm non | |
78 | Đoàn Thị Hiền | Thạc sĩ | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | |
79 | Phạm Thị Thu Hiền | Thạc sĩ | Sư phạmTiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | |
80 | Nguyễn Thị Hiền | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Sư phạm Ngữ văn | |
81 | Lê Thị Thu Hiền | Tiến sĩ | Ngữ văn | Sư phạm Ngữ văn | |
82 | Lý Thanh Hiền | Tiến sĩ | Giáo dục học | Sư phạm Sinh học | |
83 | Phan Thị Hiền | Thạc sĩ | Cử nhân Môi trường | Sư phạm Sinh học | |
84 | Nguyễn Hữu Hiệp | Thạc sĩ | Bóng đá | Giáo dục Thể chất | |
85 | Phạm Đức Hiếu | Tiến sĩ | Giáo dục học | Giáo dục Tiểu học | |
86 | Trần Trung Hiếu | Thạc sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Sư phạm Toán học | |
87 | Tạ Thị Thanh Hoa | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
88 | Đào Thị Hoa | Tiến sĩ | Phương pháp dạy học Toán | Sư phạm Toán học | |
89 | Đỗ Thu Hòa | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
90 | Đàm Thị Hòa | Tiến sĩ | Giáo dục học | Việt Nam học | |
91 | Lê Huy Hoàng | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
92 | Nguyễn Thuý Hồng | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Văn học | Sư phạm Tiếng Anh |
93 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Thạc sĩ | Giáo dục thể chất (cầu lông) | Sư phạm Tiếng Anh | |
94 | Phan Thị Thanh Hồng | Tiến sĩ | Vật lí lí thuyết và Vật lí toán | Sư phạm Tin học | |
95 | Nguyễn Quang Hợp | Tiến sĩ | Hóa hữu cơ | Giáo dục Tiểu học | |
96 | Dương Quang Huấn | Tiến sĩ | Hóa học | Sư phạm Hoá học | |
97 | Hoàng Phúc Huấn | Thạc sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Sư phạm Toán học | |
98 | Cao Hồng Huệ | Thạc sĩ | Trí tuệ nhân tạo và đa phương tiện | Sư phạm Tin học | |
99 | Hà Mạnh Hùng | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Thể chất | |
100 | Đỗ Đức Hùng | Thạc sĩ | Thể dục | Giáo dục Tiểu học | |
101 | Đặng Việt Hùng | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
102 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thạc sĩ | Giáo dục thể chất | Giáo dục Tiểu học | |
103 | Nguyễn Thế Hùng | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
104 | Hà Thanh Hùng | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Vật lí lí thuyết và Vật lí toán | Sư phạm Toán học |
105 | Nguyễn Anh Hưng | Thạc sĩ | Hóa hữu cơ | Sư phạm Hoá học | |
106 | Nguyễn Huy Hưng | Thạc sĩ | Đại số | Sư phạm Toán học | |
107 | Bùi Lan Hương | Tiến sĩ | Triết học | Giáo dục Tiểu học | |
108 | Nguyễn Thị Hương | Tiến sĩ | Giáo dục học (bậc tiểu học) | Giáo dục Tiểu học | |
109 | Lưu Thị Hương | Thạc sĩ | Sư phạmTiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | |
110 | Đỗ Thị Thu Hương | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Ngữ văn | Ngôn ngữ Trung Quốc |
111 | Ngô Thị Lan Hương | Tiến sĩ | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Sư phạm Lịch sử | |
112 | Nguyễn Thị Mai Hương | Thạc sĩ | Ngữ văn | Sư phạm Ngữ văn | |
113 | Đỗ Thị Hương | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
114 | Nguyễn Thu Hương | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Sư phạm Tiếng Anh |
115 | Lưu Thị Bích Hương | Tiến sĩ | Bảo đảm toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán | Sư phạm Tin học | |
116 | Phạm Thị Hương | Thạc sĩ | Toán ứng dụng | Sư phạm Toán học | |
117 | Nguyễn Quang Huy | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Lý thuyết tối ưu | Công nghệ thông tin |
118 | Vũ Duy Huy | Đại học | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
119 | Trần Quang Huy | Tiến sĩ | Kỹ thuật điện tử | Sư phạm Vật lý | |
120 | Nguyễn Thị Huyền | Thạc sĩ | Hóa học phân tích | Giáo dục Tiểu học | |
121 | Đăng Thị Thu Huyền | Tiến sĩ | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Giáo dục Tiểu học | |
122 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ Anh | |
123 | Thân Thị Huyền | Tiến sĩ | Địa lý | Sư phạm Ngữ văn | |
124 | Lê Đức Huynh | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
125 | Trần Vũ Khánh | Tiến sĩ | Giáo dục học | Việt Nam học | |
126 | Đỗ Văn Kiên | Thạc sĩ | Đại số | Sư phạm Toán học | |
127 | Vi Thị Lại | Tiến sĩ | Hồ Chí Minh học | Giáo dục Công dân | |
128 | Nguyễn Thế Lâm | Tiến sĩ | Vật lý chất rắn | Sư phạm Tin học | |
129 | Nguyễn Mẫu Lâm | Tiến sĩ | Vật lý chất rắn | Sư phạm Vật lý | |
130 | Nguyễn Thị Thu Lan | Thạc sĩ | Đại cương | Giáo dục Mầm non | |
131 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Tiến sĩ | Văn học dân gian | Giáo dục Tiểu học | |
132 | Nguyễn Thị Phương Lan | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
133 | Khuất Thị Lan | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Sư phạm Tiếng Anh | |
134 | Nguyễn Thị Phương Lan | Thạc sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Sư phạm Toán học | |
135 | Ngô Thị Liên | Thạc sĩ | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | |
136 | Trần Thị Phương Liên | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
137 | Hoàng Thị Bích Liên | Thạc sĩ | Khoa học Thư viện | Việt Nam học | |
138 | Nguyễn Thị Linh | Thạc sĩ | Giáo dục công dân | Giáo dục Công dân | |
139 | Nguyễn Thùy Linh | Tiến sĩ | Lịch sử Việt Nam | Giáo dục Tiểu học | |
140 | Đới Gia Thiên Linh | Thạc sĩ | Kinh tế chính trị | Giáo dục Tiểu học | |
141 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Thạc sĩ | Triết học | Giáo dục Tiểu học | |
142 | Bùi Thùy Linh | Tiến sĩ | Văn học | Sư phạm Ngữ văn | |
143 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Thạc sĩ | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | |
144 | Trần Thị Hồng Loan | Tiến sĩ | Triết học | Giáo dục Công dân | |
145 | Nguyễn Thị Loan | Thạc sĩ | Công nghệ phần mềm | Sư phạm Tiếng Anh | |
146 | Trần Thị Loan | Tiến sĩ | Giáo dục học | Sư phạm Toán học | |
147 | Phan Văn Lộc | Thạc sĩ | Đại số | Sư phạm Toán học | |
148 | Phạm Văn Lực | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Lịch sử | Sư phạm Lịch sử |
149 | Triệu Thị Lương | Thạc sĩ | Giáo dục học | Giáo dục Mầm non | |
150 | Dương Thị Luyến | Thạc sĩ | Đại số | Sư phạm Toán học | |
151 | Lê Xuân Luyện | Đại học | Chỉ huy tham mưu | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
152 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học âm nhạc | Giáo dục Mầm non | |
153 | Lê Thị Ngọc Mai | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Thể chất | |
154 | Nguyễn Đình Mạnh | Tiến sĩ | Tâm lý học | Sư phạm Tin học | |
155 | Nguyễn Công Minh | Đại học | Chỉ huy tham mưu | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
156 | Tạ Hữu Minh | Tiến sĩ | Cờ vua | Giáo dục Thể chất | |
157 | Trần Thị Minh | Tiến sĩ | Văn học thiếu nhi | Giáo dục Tiểu học | |
158 | Nguyễn Văn Minh | Tiến sĩ | Địa lý tự nhiên | Sư phạm Lịch sử | |
159 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | Tiến sĩ | Việt nam học | Việt Nam học | |
160 | Lại Hữu Mùi | Thạc sĩ | Giáo dục học | Giáo dục Mầm non | |
161 | Đỗ Thị Mùi | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Địa lý | Giáo dục Tiểu học |
162 | Bùi Ngọc Mười | Tiến sĩ | Giải tích | Sư phạm Toán học | |
163 | Bùi Kim My | Tiến sĩ | Giải tích | Giáo dục Tiểu học | |
164 | Nguyễn Văn Nam | Thạc sĩ | Lịch sử Việt Nam | Giáo dục Công dân | |
165 | Đặng Ngọc Nam | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
166 | Nguyễn Thị Kiều Nga | Tiến sĩ | Đại số | Công nghệ thông tin | |
167 | Hoàng Thị Nga | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học môn Lịch sử | Giáo dục Công dân | |
168 | Nguyễn Thị Việt Nga | Tiến sĩ | Lí luận và PPDH sinh học | Giáo dục Mầm non | |
169 | Nguyễn Thị Phương Nga | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Giáo dục Mầm non | |
170 | Nguyễn Thị Nga | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
171 | Nguyễn Thị Nga | Thạc sĩ | Hán ngữ | Việt Nam học | |
172 | Nguyễn Thị Nga | Tiến sĩ | Lịch sử thế giới | Việt Nam học | |
173 | Trần Thị Ngân | Thạc sĩ | SP tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
174 | Trần Văn Nghị | Tiến sĩ | Giải tích | Sư phạm Toán học | |
175 | Đỗ Lam Ngọc | Thạc sĩ | Sư phạm Ngữ văn | Giáo dục Tiểu học | |
176 | Phùng Thị Huyền Ngọc | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
177 | Lê Thị Nguyên | Tiến sĩ | Giáo dục học (bậc tiểu học) | Giáo dục Tiểu học | |
178 | Nguyễn Thị Lê Nguyên | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
179 | Ngô Thị Nhàn | Thạc sĩ | Giáo dục học | Sư phạm Tiếng Anh | |
180 | Nguyễn Thị Hồng Nhật | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
181 | Đỗ Thị Tố Như | Tiến sĩ | Giáo dục học | Giáo dục Mầm non | |
182 | Nguyễn Thị Nhung | Tiến sĩ | Kinh tế chính trị | Giáo dục Công dân | |
183 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Tiến sĩ | Lịch sử thế giới | Giáo dục Tiểu học | |
184 | Nguyễn Thị Nhung | Thạc sĩ | Việt nam học | Sư phạm Lịch sử | |
185 | Phạm Thị Nhung | Tiến sĩ | Hán Nôm | Sư phạm Ngữ văn | |
186 | Lê Thị Phúc | Thạc sĩ | Khoa học Thư viện | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
187 | Trần Thị Minh Phương | Thạc sĩ | Song ngữ Trung - Anh | Ngôn ngữ Anh | |
188 | Trần Thị Hạnh Phương | Tiến sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học Văn | Sư phạm Ngữ văn | |
189 | Nguyễn Thị Minh Phương | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
190 | Lê Thu Phương | Tiến sĩ | Giải tích | Sư phạm Toán học | |
191 | Phạm Thế Quân | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | |
192 | Nguyễn Văn Quang | Thạc sĩ | Giáo dục thể chất (Bóng đá) | Giáo dục Thể chất | |
193 | Vũ Mạnh Quang | Thạc sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Giáo dục Tiểu học | |
194 | Nguyễn Văn Quang | Tiến sĩ | Công nghệ Vật liệu Hóa học | Giáo dục Tiểu học | |
195 | Nguyễn Thị Quyên | Thạc sĩ | Hệ thống thông tin | Sư phạm Toán học | |
196 | Chu Vĩnh Quyên | Thạc sĩ | Giáo dục học (bậc tiểu học) | Sư phạm Toán học | |
197 | Khuất Văn Quyết | Thạc sĩ | Thực vật học | Sư phạm Toán học | |
198 | Hoàng Văn Quyết | Tiến sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Sư phạm Vật lý | |
199 | Lê Khắc Quynh | Tiến sĩ | Vật lý chất rắn | Sư phạm Vật lý | |
200 | Chu Ngọc Quỳnh | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học môn Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | |
201 | Bùi Thị Sáng | Thạc sĩ | Bơi lội | Giáo dục Tiểu học | |
202 | Ninh Thị Sinh | Tiến sĩ | Lịch sử Việt Nam | Giáo dục Tiểu học | |
203 | Đoàn Văn Sơn | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
204 | Phạm Trung Sơn | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
205 | Trương Hùng Sơn | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Sư phạm Sinh học | |
206 | Hà Thị Minh Tâm | Thạc sĩ | Sinh học thực nghiệm | Giáo dục Mầm non | |
207 | Bùi Ngân Tâm | Thạc sĩ | Khoa học Nông nghiệp | Sư phạm Sinh học | |
208 | Phạm Thanh Tâm | Thạc sĩ | Hình học | Sư phạm Toán học | |
209 | Đỗ Thị Thạch | Thạc sĩ | Văn học Phương Tây | Sư phạm Ngữ văn | |
210 | Nguyễn Phụ Thông Thái | Tiến sĩ | Tâm lý học | Giáo dục Tiểu học | |
211 | Phạm Thị Thái | Thạc sĩ | Giáo dục thể chất | Việt Nam học | |
212 | Nguyễn Thị Thắm | Thạc sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Sư phạm Toán học | |
213 | Thành Đức Bảo Thắng | Tiến sĩ | Văn học Việt Nam | Sư phạm Ngữ văn | |
214 | Trịnh Đình Thắng | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Công nghệ thông tin | Sư phạm Tiếng Anh |
215 | Trần Thị Thanh | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Tin học | |
216 | Nguyễn Hữu Thành | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
217 | Nguyễn Xuân Thành | Phó giáo sư | Tiến sĩ | KT Sinh dược | Sư phạm Sinh học |
218 | Nguyễn Quang Thành | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | Sư phạm Tin học | |
219 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thạc sĩ | Sư phạmTiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | |
220 | Lê Thị Minh Thảo | Tiến sĩ | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Sư phạm Tiếng Anh | |
221 | Lê Thị Phương Thảo | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
222 | Nguyễn Huy Thảo | Tiến sĩ | Vật lí lí thuyết và Vật lí toán | Sư phạm Vật lý | |
223 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Tiến sĩ | Lịch sử thế giới | Việt Nam học | |
224 | Nguyễn Văn Thạo | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Sư phạm Ngữ văn |
225 | Phùng Gia Thế | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Lý luận văn học | Sư phạm Tiếng Anh |
226 | Trần Quang Thiện | Tiến sĩ | Hóa lý | Giáo dục Tiểu học | |
227 | Phạm Ngọc Thịnh | Thạc sĩ | Sư phạm mĩ thuật | Giáo dục Mầm non | |
228 | Trần Anh Thịnh | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
229 | Vũ Thị Kim Thoa | Thạc sĩ | Hóa học phân tích | Sư phạm Hoá học | |
230 | Nguyễn Thị Thơm | Thạc sĩ | Y sinh học | Giáo dục Tiểu học | |
231 | Phạm Phương Thu | Thạc sĩ | Di truyền học | Sư phạm Sinh học | |
232 | Trần Thị Thu | Thạc sĩ | Giải tích | Sư phạm Toán học | |
233 | Nguyễn Văn Thụ | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Vật lí lí thuyết và Vật lí toán | Sư phạm Toán học |
234 | Nguyễn Quang Thuận | Thạc sĩ | Phương pháp dạy học Giáo dục Công dân | Giáo dục Công dân | |
235 | Lê Minh Thuận | Đại học | Đại số | Giáo dục Tiểu học | |
236 | Vũ Thị Thương | Tiến sĩ | Khoa học Nông nghiệp | Giáo dục Mầm non | |
237 | Đinh Thị Kim Thúy | Thạc sĩ | Hình học | Sư phạm Toán học | |
238 | An Thị Thúy | Thạc sĩ | Văn học Việt Nam | Việt Nam học | |
239 | An Biên Thùy | Tiến sĩ | Lí luận và PPDH sinh học | Giáo dục Mầm non | |
240 | Phạm Thị Diệu Thùy | Tiến sĩ | Phương pháp dạy học Toán | Sư phạm Toán học | |
241 | Nguyễn Thu Thủy | Thạc sĩ | Võ | Giáo dục Thể chất | |
242 | Chu Thị Thu Thủy | Tiến sĩ | Lịch sử Việt Nam | Giáo dục Tiểu học | |
243 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Sư phạm Tiếng Anh | |
244 | Hán Thị Hương Thủy | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Sư phạm Vật lý | |
245 | Chu Văn Tiềm | Tiến sĩ | Hóa lý thuyết và hóa lý | Sư phạm Hoá học | |
246 | Trần Văn Tiên | Thạc sĩ | Bóng đá | Giáo dục Thể chất | |
247 | Nguyễn Thị Tính | Tiến sĩ | Việt nam học | Sư phạm Ngữ văn | |
248 | Nguyễn Hữu Tình | Tiến sĩ | Khoa học vật liệu | Sư phạm Toán học | |
249 | Trịnh Khắc Tỉnh | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
250 | Nguyễn Thị Toan | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Giáo dục chính trị | Ngôn ngữ Trung Quốc |
251 | Lê Chí Toàn | Tiến sĩ | Sinh học thực nghiệm | Sư phạm Sinh học | |
252 | Nguyễn Thị Trà | Thạc sĩ | Hình học | Sư phạm Toán học | |
253 | Nguyễn Thu Trang | Tiến sĩ | Ngôn ngữ | Giáo dục Tiểu học | |
254 | Đỗ Thị Huyền Trang | Thạc sĩ | Văn học dân gian | Giáo dục Tiểu học | |
255 | Dương Thị Trang | Thạc sĩ | Giáo dục thể chất | Giáo dục Tiểu học | |
256 | Đỗ Thị Vân Trang | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | |
257 | Ngô Thị Trang | Tiến sĩ | Lý luận và lịch sử giáo dục học | Sư phạm Sinh học | |
258 | Phạm Huyền Trang | Thạc sĩ | Lý luận phương pháp dạy học Toán | Sư phạm Toán học | |
259 | Lê Đình Trọng | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Khoa học vật liệu | Giáo dục Tiểu học |
260 | Trịnh Ngọc Trúc | Tiến sĩ | Công nghệ thông tin | Ngôn ngữ Anh | |
261 | Nguyễn Bảo Trung | Thạc sĩ | Tâm lý học | Sư phạm Tiếng Anh | |
262 | Nguyễn Xuân Trường | Thạc sĩ | Tin học | Sư phạm Ngữ văn | |
263 | Vũ Mạnh Trường | Thạc sĩ | Bóng bàn | Sư phạm Toán học | |
264 | Trần Anh Tú | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | Giáo dục Tiểu học | |
265 | Nguyễn Ngọc Tú | Tiến sĩ | Phương pháp dạy học Toán | Giáo dục Tiểu học | |
266 | Hoàng Ngọc Tuấn | Tiến sĩ | Giải tích | Công nghệ thông tin | |
267 | Trần Hữu Tuấn | Đại học | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
268 | Lê Đình Tuấn | Thạc sĩ | Hóa Vô cơ | Sư phạm Hoá học | |
269 | Trần Văn Tuấn | Tiến sĩ | Hình học và Topo | Sư phạm Toán học | |
270 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Tiến sĩ | Khoa học giáo dục | Sư phạm Toán học | |
271 | Phạm Thanh Tuấn | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | |
272 | Nguyễn Quốc Tuấn | Thạc sĩ | Giải tích | Sư phạm Toán học | |
273 | Ngô Trọng Tuệ | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Sư phạm Vật lý | |
274 | Trần Thanh Tùng | Thạc sĩ | Giáo dục học | Sư phạm Ngữ văn | |
275 | Trần Minh Tước | Tiến sĩ | Toán ứng dụng | Công nghệ thông tin | |
276 | Trịnh Văn Túy | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | |
277 | Nguyễn Văn Tuyên | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Giải tích | Sư phạm Toán học |
278 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | Thạc sĩ | Sinh học | Giáo dục Mầm non | |
279 | Vũ Thị Tuyết | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | Giáo dục Tiểu học | |
280 | Mai Thị Hồng Tuyết | Tiến sĩ | Lý luận văn học | Sư phạm Ngữ văn | |
281 | Phạm Thị Thuý Vân | Tiến sĩ | Hồ Chí Minh học | Giáo dục Công dân | |
282 | Chu Anh Vân | Tiến sĩ | Hóa hữu cơ | Giáo dục Tiểu học | |
283 | Cao Thị Vân | Tiến sĩ | Lịch sử thế giới | Giáo dục Tiểu học | |
284 | Nguyễn Thị Hải Vân | Tiến sĩ | Hán Nôm | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
285 | Phạm Thị Nghĩa Vân | Tiến sĩ | Văn học Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
286 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Tiến sĩ | Hán nôm | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
287 | Dương Văn Vĩ | Thạc sĩ | Điền kinh | Giáo dục Thể chất | |
288 | Dương Tiến Viện | Tiến sĩ | Bảo vệ thực vật | Sư phạm Hoá học | |
289 | Hoàng Xuân Vinh | Thạc sĩ | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Sư phạm Lịch sử | |
290 | Lê Thị Thuỳ Vinh | Tiến sĩ | Ngữ văn | Sư phạm Ngữ văn | |
291 | Trịnh Đình Vinh | Tiến sĩ | Cơ sở dữ liệu công nghệ thông tin | Sư phạm Tiếng Anh | |
292 | Trần Tuấn Vinh | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Sư phạm Tin học | |
293 | Nguyễn Thị Vui | Tiến sĩ | Tâm lý học | Sư phạm Tiếng Anh | |
294 | Nguyễn Minh Vương | Thạc sĩ | Vật lý lý thuyết - Vật lý toán | Sư phạm Toán học | |
295 | Nguyễn Thị Xuân | Thạc sĩ | Giáo dục chính trị | Sư phạm Ngữ văn | |
296 | Lê Thị Xuyến | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Sư phạm Vật lý | |
297 | Lê Thị Hải Yến | Thạc sĩ | Văn học Việt Nam | Sư phạm Ngữ văn | |
298 | Ngô Thị Hải Yến | Thạc sĩ | Sinh học thực nghiệm | Sư phạm Sinh học |
STT | Họ và tên | Cơ quan công tác | Chức danh khoa học | Trình độ đào tạo | Chuyên môn được đào tạo | Tên ngành đại học |
1 | Silverman | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | ||
2 | William Salazar | Tiến sĩ | Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | ||
3 | Yunji-Choi | Đại học | tiếng Hàn Quốc | Ngôn ngữ Anh | ||
4 | Lê Thị Thùy | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | ||
5 | Nguyễn Minh Thắng | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh | ||
6 | Lê Hồng Ngọc | Tiến sĩ | Tai liệu học và quản trị tài liệu | Ngôn ngữ Anh | ||
7 | Yoy Chung-Ji Yang | Thạc sĩ | Tiếng Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
8 | Hồng Chính Nhân | Thạc sĩ | Tiếng Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
9 | Từ Gia Vỹ | Tiến sĩ | Tiếng Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
10 | Tô Văn Cẩn | Thạc sĩ | Giáo dục hán ngữ quốc tế | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
11 | Ngô Tiểu Lệ | Thạc sĩ | Giáo dục hán ngữ quốc tế | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
12 | Nguyễn Thị Huyền Châu | Thạc sĩ | Lý luận và phương pháp dạy học Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | ||
13 | Nguyễn Đức Toàn | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | ||
14 | Vương Thị Hải Yến | Tiến sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | ||
15 | Phạm Thị Hạnh | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | ||
16 | Hoàng Thị Minh Chiêm | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | ||
17 | Phạm Hồng Trang | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | ||
18 | Nguyễn Năng Tâm | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | |
19 | Nguyễn Tất Thắng | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | ||
20 | Lê Xuân Thanh | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | ||
21 | Trần Giang Nam | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | ||
22 | Đào Quang Khải | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | ||
23 | Nguyễn Duy Tân | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | |
24 | Hồ Minh Toàn | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | ||
25 | Khuất Văn Ninh | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học |