I. Khối kiến thức chuyên nghiệp |
34 tín chỉ |
I.1. Khối kiến thức bắt buộc |
32 tín chỉ |
-
|
Đại số hiện đại |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Vành đa thức và ứng dụng |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Lý thuyết môđun |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Các vấn đề cơ bản của Đại số sơ cấp |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Giải tích hàm nhiều biến |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Phương trình vi phân |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Topo - Độ đo - Tích phân |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Giải tích hàm |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Giải tích số |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Đại số tuyến tính nâng cao |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Hình học xạ ảnh |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Các vấn đề cơ bản của Hình học sơ cấp |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Hình học giải tích nâng cao |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Quy hoạch tuyến tính |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Thống kê toán học |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Lý thuyết tổ hợp và đồ thị |
-
|
2 |
15 |
30 |
|
|
-
|
I.2. Khối kiến thức tự chọn |
02 tín chỉ |
-
|
Bất đẳng thức và sáng tạo bất đẳng thức |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Lý thuyết nhóm và ứng dụng |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Lý thuyết nhóm cho Hóa học |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Đại số giao hoán |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Dạy học một số chủ đề Đại số theo định hướng phát triển năng lực của học sinh |
THV121 |
2 |
15 |
20 |
10 |
|
-
|
-
|
Hàm biến phức |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Một số ứng dụng của phép tính vi tích phân hàm 1 biến |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Lý thuyết ổn định của phương trình vi phân |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Giảng dạy toán học gắn liền với thực tiễn |
THV126 |
2 |
15 |
20 |
10 |
|
-
|
-
|
Hình học và tính lồi |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Phép biến hình và ứng dụng giải toán hình học |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Hình học vi phân |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Hình học của nhóm biến đổi |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Dạy học một số chủ đề Hình học theo định hướng phát triển năng lực của học sinh |
THV131 |
2 |
15 |
20 |
10 |
|
-
|
-
|
Dạy học Toán theo định hướng phát triển năng lực của học sinh |
THV132 |
2 |
15 |
|
30 |
|
-
|
-
|
Phương pháp dạy học tích cực môn Toán |
THV133 |
2 |
15 |
|
30 |
|
-
|
-
|
Phát triển năng lực giáo viên toán bậc THCS |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
Tối ưu tổ hợp |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng |
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
II. Khối kiến thức nghiệp vụ |
17 tín chỉ |
-
|
Tâm lý - Giáo dục |
-
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
Lý luận dạy học môn Toán |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
Dạy học suy luận và chứng minh toán học |
THV203 |
3 |
30 |
20 |
10 |
|
-
|
-
|
Phương pháp toán sơ cấp |
-
|
3 |
30 |
30 |
|
|
-
|
-
|
Phương pháp dạy học các lĩnh vực cụ thể môn Toán |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
Thực tập sư phạm |
-
|
-
|
|
|
|
-
|
|
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế |
4 tín chỉ |
-
|
Khóa luận tốt nghiệp |
-
|
4 |
|
|
-
|
|
-
|
III.2. Các môn chuyên ngành thay thế (chọn 02 trong số 05 môn) |
4 tín chỉ |
-
|
Đại số |
-
|
2 |
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Giải tích |
THV303 |
2 |
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Hình học |
-
|
2 |
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Dạy học môn Toán ở phổ thông |
-
|
2 |
-
|
-
|
|
|
-
|
-
|
Toán ứng dụng |
-
|
2 |
-
|
-
|
|
|
-
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
55 tín chỉ |