I. Khối kiến thức chuyên nghiệp |
34 tín chỉ |
I.1. Khối kiến thức nhóm ngành |
4 tín chỉ |
-
|
Khoa học tự nhiên 1 |
VLV110 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Khoa học tự nhiên 2 |
HHV111 |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
-
|
I.2. Khối kiến thức chuyên ngành |
30 tín chỉ |
-
|
Tế bào học |
SHV101 |
2 |
20 |
|
10 |
|
-
|
-
|
Thực vật học |
SHV102 |
3 |
30 |
5 |
10 |
|
-
|
-
|
Động vật học |
SHV103 |
3 |
30 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Hóa sinh học |
SHV104 |
2 |
30 |
|
|
|
-
|
-
|
Vi sinh vật học |
SHV105 |
2 |
20 |
|
10 |
|
-
|
-
|
Giải phẫu học người và Sinh lí học người |
SHV106 |
3 |
30 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Sinh thái học và môi trường học |
SHV107 |
3 |
30 |
5 |
10 |
|
-
|
-
|
Di truyền học |
SHV108 |
3 |
30 |
09 |
06 |
|
-
|
-
|
Tiến hóa |
SHV109 |
2 |
20 |
03 |
7 |
|
-
|
-
|
Sinh lý học thực vật |
SHV110 |
3 |
30 |
2 |
13 |
|
-
|
-
|
Sinh học phát triển |
SHV111 |
2 |
15 |
07 |
08 |
|
-
|
-
|
Ứng dụng sinh học trong nông, lâm, thủy sản. |
SHV112 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
II. Khối kiến thức nghiệp vụ |
17 tín chỉ |
Bắt buộc |
13 tín chỉ |
-
|
Tâm lý - Giáo dục |
-
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
Dạy học môn Khoa học tự nhiên ở trường phổ thông |
SHV302 |
2 |
15 |
10 |
5 |
|
-
|
-
|
Phương pháp và kĩ thuật dạy học tích cực trong môn Sinh học |
SHV303 |
2 |
15 |
10 |
5 |
|
-
|
-
|
Phương pháp dạy học Sinh học THCS |
SHV304 |
3 |
30 |
5 |
10 |
|
-
|
-
|
Thực tập sư phạm |
|
|
|
|
|
-
|
|
Tự chọn (Chọn 2 trong 5 môn) |
4 tín chỉ |
-
|
Hướng dẫn giải Bài tập Sinh học phổ thông |
SHV202 |
2 |
15 |
5 |
10 |
|
-
|
-
|
Thiết bị và thí nghiệm trong dạy học môn Sinh học ở trường PT |
SHV206 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Dạy học và kiểm tra, đánh giá trong dạy học môn Sinh học |
SHV207 |
2 |
15 |
14 |
1 |
|
-
|
-
|
Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong môn Sinh học |
SHV208 |
2 |
15 |
|
30 |
|
-
|
-
|
Ứng dụng tin học trong dạy học Sinh học |
SHV209 |
2 |
15 |
28 |
02 |
|
-
|
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế |
4 tín chỉ |
-
|
Khóa luận tốt nghiệp |
SHV210 |
|
|
|
120 |
|
-
|
-
|
Các môn chuyên ngành thay thế (chọn 2 trong số các môn học sau) |
4 tín chỉ |
-
|
Sinh trưởng, phát triển thực vật và ứng dụng |
SHV203 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Sinh lý học sinh sản và ứng dụng |
SHV204 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn |
SHV205 |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
-
|
-
|
Cở sở tế bào học và vi sinh vật học ở trường phổ thông |
SHV801 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Những nội dung cơ bản về thực vật ở trường phổ thông |
SHV802 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Những kiến thức cơ bản về Động vật học và Sinh thái học ở trường phổ thông |
SHV803 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
-
|
Trao đổi chất và năng lượng ở sinh vật |
SHV805 |
2 |
15 |
|
15 |
|
-
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
55 tín chỉ |