I. Khối kiến thức chuyên nghiệp |
33 tín chỉ |
Khối kiến thức bắt buộc (chọn 1 trong các môn học sau) |
28 tín chỉ |
-
|
Sinh lý - Y học thể dục thể thao |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành giáo dục thể chất |
-
|
02 |
15 |
-
|
21 |
|
45 |
-
|
Tâm lý - Giáo dục học thể dục thể thao |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Điền kinh và phương pháp giảng dạy |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Thể dục đồng diễn, khiêu vũ thể thao, thể dục Aerobic và phương pháp giảng dạy |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Bóng đá và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng chuyền và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng bàn và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng rổ và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Cầu lông và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Cờ vua và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Võ và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Đá cầu và phương pháp giảng dạy |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
Khối kiến thức tự chọn (chọn 2 trong các môn học ghép sau) |
05 tín chỉ |
-
|
Điền kinh nâng cao 1 |
TC 211 |
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Điền kinh nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Thể dục nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Thể dục nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Bơi lội và chống đuối nước 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bơi lội và chống đuối nước 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Bóng đá nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng đá nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Bóng chuyền nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng chuyền nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Bóng bàn nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng bàn nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Bóng rổ nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Bóng rổ nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Cầu lông nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Cầu lông nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Đá cầu nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Đá cầu nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Cờ vua nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Cờ vua nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
-
|
Võ nâng cao 1 |
-
|
02 |
|
|
|
60 |
30 |
-
|
Võ nâng cao 2 |
-
|
03 |
|
|
|
90 |
45 |
II. Khối kiến thức nghiệp vụ |
14 tín chỉ |
-
|
Tâm lý - Giáo dục |
-
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
Phát triển chương trình và kiểm tra đánh giá trong giáo dục thể chất |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo ngành giáo dục thể chất |
-
|
02 |
15 |
|
|
-
|
45 |
-
|
Phương pháp giáo dục thể chất trường học |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Phương pháp thể thao trường học |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Thực tập sư phạm |
-
|
04 |
|
|
|
-
|
|
III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế |
4 tín chỉ |
-
|
Khóa luận tốt nghiệp |
|
4 |
|
|
120 |
|
60 |
-
|
Các môn chuyên ngành thay thế |
4 tín chỉ |
-
|
Y sinh học thể dục thể thao |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Lý luận và phương pháp thể dục, thể thao trường học |
-
|
02 |
15 |
|
30 |
|
45 |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
51 tín chỉ |