• Khoa & Bộ môn
    • Giáo dục Chính trị
    • Giáo dục Mầm non
    • Giáo dục Thể chất
    • Giáo dục Tiểu học
    • Hóa học
    • Lịch sử
    • Tiếng Anh
    • Ngữ văn
    • Tiếng Trung
    • Sinh - KTNN
    • Toán học
    • Vật lý
    • Bộ môn Tâm lý giáo dục
  • Khoa & Bộ môn

    • Giáo dục Chính trị
    • Giáo dục Mầm non
    • Giáo dục Thể chất
    • Giáo dục Tiểu học
    • Hóa học
    • Lịch sử
    • Tiếng Anh
    • Ngữ văn
    • Tiếng Trung
    • Sinh - KTNN
    • Toán học
    • Vật lý
    • Bộ môn Tâm lý giáo dục
  • Viện & Trung tâm
    • Công nghệ Thông tin
    • Nghiên cứu Sư phạm
    • Nghiên cứu khoa học & ƯD
    • Giáo dục Quốc phòng & An ninh
    • Khảo thí & ĐBCL giáo dục
    • Trung tâm Nội trú
  • Viện & Trung tâm

    • Công nghệ Thông tin
    • Nghiên cứu Sư phạm
    • Nghiên cứu khoa học & ƯD
    • Giáo dục Quốc phòng & An ninh
    • Khảo thí & ĐBCL giáo dục
    • Trung tâm Nội trú
  • Phòng chức năng
    • Công tác chính trị - HSSV
    • Đào tạo
    • KHCN & HTQT
    • Quản trị đời sống
    • Tổ chức - Hành chính
    • Tài vụ
    • Thanh tra
    • Ban bảo vệ
    • Trạm Y tế
  • Phòng chức năng

    • Công tác chính trị - HSSV
    • Đào tạo
    • KHCN & HTQT
    • Quản trị đời sống
    • Tổ chức - Hành chính
    • Tài vụ
    • Thanh tra
    • Ban bảo vệ
    • Trạm Y tế
  • Thư viện
    • Giới thiệu Thư viện
    • Thư viện trực tuyến
  • Thư viện

    • Giới thiệu Thư viện
    • Thư viện trực tuyến
  • Các TCCT
    • Đảng ủy
    • HỘI ĐỒNG TRƯỜNG
    • Công Đoàn
    • Đoàn thanh niên
  • Các TCCT

    • Đảng ủy
    • HỘI ĐỒNG TRƯỜNG
    • Công Đoàn
    • Đoàn thanh niên
    • Danh sách cán bộ theo đơn vị
    • Danh sách cán bộ theo đơn vị
  • Quản lý điều hành
    • Văn phòng điện tử
    • Lịch công tác tuần
  • Quản lý điều hành

    • Văn phòng điện tử
    • Lịch công tác tuần
  • Khoa & Bộ môn
    • Giáo dục Chính trị
    • Giáo dục Mầm non
    • Giáo dục Thể chất
    • Giáo dục Tiểu học
    • Hóa học
    • Lịch sử
    • Tiếng Anh
    • Ngữ văn
    • Tiếng Trung
    • Sinh - KTNN
    • Toán học
    • Vật lý
    • Bộ môn Tâm lý giáo dục
  • Khoa & Bộ môn

    • Giáo dục Chính trị
    • Giáo dục Mầm non
    • Giáo dục Thể chất
    • Giáo dục Tiểu học
    • Hóa học
    • Lịch sử
    • Tiếng Anh
    • Ngữ văn
    • Tiếng Trung
    • Sinh - KTNN
    • Toán học
    • Vật lý
    • Bộ môn Tâm lý giáo dục
  • Viện & Trung tâm
    • Công nghệ Thông tin
    • Nghiên cứu Sư phạm
    • Nghiên cứu khoa học & ƯD
    • Giáo dục Quốc phòng & An ninh
    • Khảo thí & ĐBCL giáo dục
    • Trung tâm Nội trú
  • Viện & Trung tâm

    • Công nghệ Thông tin
    • Nghiên cứu Sư phạm
    • Nghiên cứu khoa học & ƯD
    • Giáo dục Quốc phòng & An ninh
    • Khảo thí & ĐBCL giáo dục
    • Trung tâm Nội trú
  • Phòng chức năng
    • Công tác chính trị - HSSV
    • Đào tạo
    • KHCN & HTQT
    • Quản trị đời sống
    • Tổ chức - Hành chính
    • Tài vụ
    • Thanh tra
    • Ban bảo vệ
    • Trạm Y tế
  • Phòng chức năng

    • Công tác chính trị - HSSV
    • Đào tạo
    • KHCN & HTQT
    • Quản trị đời sống
    • Tổ chức - Hành chính
    • Tài vụ
    • Thanh tra
    • Ban bảo vệ
    • Trạm Y tế
  • Thư viện
    • Giới thiệu Thư viện
    • Thư viện trực tuyến
  • Thư viện

    • Giới thiệu Thư viện
    • Thư viện trực tuyến
  • Các TCCT
    • Đảng ủy
    • HỘI ĐỒNG TRƯỜNG
    • Công Đoàn
    • Đoàn thanh niên
  • Các TCCT

    • Đảng ủy
    • HỘI ĐỒNG TRƯỜNG
    • Công Đoàn
    • Đoàn thanh niên
    • Danh sách cán bộ theo đơn vị
    • Danh sách cán bộ theo đơn vị
  • Quản lý điều hành
    • Văn phòng điện tử
    • Lịch công tác tuần
  • Quản lý điều hành

    • Văn phòng điện tử
    • Lịch công tác tuần
      • Vietnamese
      • English
    • Login

    Đăng nhập

    Hoặc
    ?Quên mât khẩu

    Cấp lại mật khẩu

    • Giới thiệu
    • Tin tức
    • Đào tạo
    • TUYỂN SINH
    • KHCN & HTQT
    • KHẢO THÍ & ĐBCL
    • TẠP CHÍ KH
    • BA CÔNG KHAI
    • GIÁO DỤC THỂ CHẤT (HỆ VLVH)

      • 00:00 15-11-2015
      Chương trình đào tạo áp dụng từ năm 2020. Xem tại đây

      Mã ngành: D140206
      Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 51, trong đó:
                  I. Khối kiến thức chuyên nghiệp:                                                       33 (tín chỉ)
                  II. Khối kiến thức nghiệp vụ:                                                              14 (tín chỉ)
                  III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế:       04 (tín chỉ)


      KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
       
      Số TT Môn học Mã môn Số tín chỉ Loại giờ tín chỉ
      Lên lớp Thực hành thí nghiệm, thực tập, thực tế Tự học, tự nghiên cứu
      Lý thuyết Bài tập
      •  
      thảo luận
      1.  
      1.  
      1.  
      1.  
      1.  
      1.  
      1.  
      1.  
      1.  
      I. Khối kiến thức chuyên nghiệp 33 tín chỉ
      Khối kiến thức bắt buộc (chọn 1 trong các môn học sau) 28 tín chỉ
      1.  
      Sinh lý - Y học thể dục thể thao
      1.  
      02 15   30   45
      1.  
      Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành giáo dục thể chất
      1.  
      02 15
      1.  
      21   45
      1.  
      Tâm lý - Giáo dục học thể dục thể thao
      1.  
      02 15   30   45
      1.  
      Điền kinh và phương pháp giảng dạy
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Thể dục đồng diễn, khiêu vũ thể thao, thể dục Aerobic và phương pháp giảng dạy
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Bóng đá và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng chuyền và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng bàn và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng rổ và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Cầu lông và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Cờ vua và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Võ và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Đá cầu và phương pháp giảng dạy
      1.  
      02       60 30
      Khối kiến thức tự chọn (chọn 2 trong các môn học ghép sau) 05 tín chỉ
      1.  
      Điền kinh nâng cao 1 TC 211 02       60 30
      1.  
      Điền kinh nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Thể dục nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Thể dục nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Bơi lội và chống đuối nước 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bơi lội và chống đuối nước 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Bóng đá nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng đá nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Bóng chuyền nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng chuyền nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Bóng bàn nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng bàn nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Bóng rổ nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Bóng rổ nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Cầu lông nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Cầu lông nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Đá cầu nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Đá cầu nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Cờ vua nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Cờ vua nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      1.  
      Võ nâng cao 1
      1.  
      02       60 30
      1.  
      Võ nâng cao 2
      1.  
      03       90 45
      II. Khối kiến thức nghiệp vụ 14 tín chỉ
      1.  
      Tâm lý - Giáo dục
      1.  
      1.  
      1.  
           
      1.  
      1.  
      Phát triển chương trình và kiểm tra đánh giá trong giáo dục thể chất
      1.  
      02 15   30   45
      1.  
      Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo ngành giáo dục thể chất
      1.  
      02 15    
      1.  
      45
      1.  
      Phương pháp giáo dục thể chất trường học
      1.  
      02 15   30   45
      1.  
      Phương pháp thể thao trường học
      1.  
      02 15   30   45
      1.  
      Thực tập sư phạm
      1.  
      04      
      1.  
       
      III. Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế 4 tín chỉ
      1.  
      Khóa luận tốt nghiệp   4     120   60
      1.  
      Các môn chuyên ngành thay thế 4 tín chỉ
      1.  
      Y sinh học thể dục thể thao
      1.  
      02 15   30   45
      1.  
      Lý luận và phương pháp thể dục, thể thao trường học
      1.  
      02 15   30   45
      TỔNG SỐ TÍN CHỈ 51 tín chỉ
    • facebook
      Facebook
      google+
      Google+
      twitter
      Twitter
      linkedIn
      LinkedIn

    Về chúng tôi

    • Giới thiệu HPU2
    • Lịch sử hình thành, phát triển
    • Sứ mạng tầm nhìn
    • Cơ cấu tổ chức

    GÓC SINH VIÊN

    • Hoạt động Đoàn - Hội
    • Cổng đăng ký Tín chỉ
    • Lịch đăng ký Tín chỉ
    • TRA CỨU VĂN BẰNG
    • KÍ TÚC XÁ SINH VIÊN

    © 2018 HPU2. All rights reserved

    KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

    Đăng ký với chúng tôi

    ❉ Online:     3
    ❉ Today:      1441
    ❉ Yesterday:  1262
    ❉ Total:      642109