2. Danh sách ghi danh:
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Nam (Nữ) |
Học hàm, |
Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS |
Ngành, chuyên ngành |
Nơi làm việc |
Ghi chú |
1. |
Hà Minh Dịu | 12/04/1979 | Nữ | TS | PGS |
Liên ngành: Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục thể thao |
Khoa Khoa học TDTT - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
2. |
Hà Văn Dũng | 05/02/1981 | Nam | TS | PGS |
Ngành: Khoa học Giáo dục |
Tạp chí Giáo dục |
|
3. |
Phạm Thị Hồng Hạnh | 05/10/1979 | Nữ | TS | PGS |
Ngành: Khoa học Giáo dục |
Khoa Toán - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
4. |
Trần Huy Hoàng | 23/07/1971 | Nam | PGS.TS | GS |
Ngành: Khoa học Giáo dục |
Viện KHGD Việt Nam | |
5. |
Trần Văn Nghị | 01/03/1987 | Nam | TS | PGS |
Ngành: Toán học |
Khoa Toán - Trường ĐHSP Hà Nội 2 | |
6. |
Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | TS | PGS |
Ngành: Toán học |
Khoa Toán - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
3. Danh sách ứng viên Hội đồng GSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2 năm 2025. Xem tại đây.
4. Quyết định thành lập Hội đồng GSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2 năm 2025. Xem tại đây.
5. Quyết định bổ nhiệm chức danh Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Thư ký Hội đồng GSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2 năm 2025. Xem tại đây.
6. Lịch xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2025 tại Hội đồng GSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2. Xem tại đây.
7. Danh sách HĐGSCS Trường ĐHSP Hà Nội 2 (Kèm theo QĐ số 825/QĐ-ĐHSPHN2 ngày 09/5/2025 của Hiệu trưởng Trường ĐHSPHN2):
STT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Đơn vị công tác |
1. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
2. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
3. |
GS.TSKH |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
|
4. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
5. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
6. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
7. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
8. |
GS.TS |
Học viện Dân tộc |
|
9. |
PGS.TS |
Trường ĐHSP Hà Nội 2 |