TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Nam (Nữ) |
Học hàm, |
Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS |
Ngành, chuyên ngành |
Nơi làm việc |
Ghi chú |
1. |
10/05/1986 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Toán học |
Khoa Toán - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
|
2. |
Lê Chí Toàn |
16/12/1989 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Sinh học |
Khoa Sinh - KTNN - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
3. |
Nguyễn Thị Việt Nga |
10/12/1986 |
Nữ |
TS |
PGS |
Ngành: Giáo dục học |
Viện NCSP - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
4. |
Nguyễn Huy Thảo |
04/06/1976 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Vật lý |
Khoa Vật lý - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
5. |
Phan Thị Thu Hiền |
10/04/1987 |
Nữ |
TS |
PGS |
Ngành: Nông nghiệp |
Khoa Sinh - KTNN - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
6. |
Lê Thị Thuỳ Vinh |
06/10/1985 |
Nữ |
TS |
PGS |
Ngành: Ngôn ngữ học |
Khoa Ngữ văn - Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
|
7. |
Phạm Thanh Loan |
14/08/1984 |
Nam |
TS |
PGS |
Ngành: Sinh học |
Viện Nghiên cứu Ứng dụng và Phát triển - Trường Đại học Hùng Vương, Phú Thọ |
STT | Họ và tên | Học hàm, học vị | Đơn vị công tác |
1 | Trần Trí Dõi | GS.TS | Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQG HN |
2 | Nguyễn Quang Huy | PGS.TS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
3 | Chu Hoàng Mậu | GS.TS | Trường ĐHSP Thái Nguyên, ĐH Thái Nguyên |
4 | Phạm Đức Quang | PGS.TS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
5 | Nguyễn Xuân Thành | PGS.TS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
6 | Phùng Gia Thế | PGS.TS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
7 | Nguyễn Văn Thụ | PGS.TS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
8 | Trần Trung | GS.TS | Học viện Dân tộc |
9 | Nguyễn Văn Tuyên | PGS.TS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
22/10/2024
15/10/2024
08/04/2022
23/09/2024
20/08/2024
31/07/2024
30/07/2024
10/07/2024
06/07/2024
27/05/2024